Kết quả Galatasaray SK (W) hôm nay, KQ Galatasaray SK (W) mới nhất
Kết quả Galatasaray SK (W) mới nhất hôm nay
-
15/02 17:00Bornova Hitabspor (W)Galatasaray SK Nữ1 - 1Vòng 17
-
09/02 18:00Galatasaray SK NữTrabzonspor Nữ1 - 0Vòng 16
-
02/02 16:00Unye Gucu FK NữGalatasaray SK Nữ1 - 1Vòng 15
-
29/01 18:00Trabzonspor NữGalatasaray SK Nữ0 - 0Vòng 3
-
26/01 18:00Galatasaray SK NữCekmekoy (nữ)2 - 0Vòng 14
-
19/01 18:00Galatasaray SK NữUnye Gucu FK Nữ2 - 0Vòng 2
-
22/12 18:00Galatasaray SK NữFomget Genclik Nữ1 - 1Vòng 13
-
14/12 18:00ALG Spor NữGalatasaray SK Nữ1 - 0Vòng 12
-
18/12 03:00Roma CF NữGalatasaray SK Nữ1 - 0A
-
12/12 00:45Galatasaray SK NữLyon Nữ0 - 3A
Kết quả Galatasaray SK (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/12 03:00Roma CF NữGalatasaray SK Nữ1 - 0A
-
12/12 00:45Galatasaray SK NữLyon Nữ0 - 3A
-
15/02 17:00Bornova Hitabspor (W)Galatasaray SK Nữ1 - 1Vòng 17
-
09/02 18:00Galatasaray SK NữTrabzonspor Nữ1 - 0Vòng 16
-
02/02 16:00Unye Gucu FK NữGalatasaray SK Nữ1 - 1Vòng 15
-
29/01 18:00Trabzonspor NữGalatasaray SK Nữ0 - 0Vòng 3
-
26/01 18:00Galatasaray SK NữCekmekoy (nữ)2 - 0Vòng 14
-
19/01 18:00Galatasaray SK NữUnye Gucu FK Nữ2 - 0Vòng 2
-
22/12 18:00Galatasaray SK NữFomget Genclik Nữ1 - 1Vòng 13
-
14/12 18:00ALG Spor NữGalatasaray SK Nữ1 - 0Vòng 12
- Kết quả Galatasaray SK (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Galatasaray SK (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 17 | 15 | 0 | 2 | 65 | 7 | 58 | 45 | T T B T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 17 | 14 | 1 | 2 | 48 | 10 | 38 | 43 | T T T T T T |
3 | Besiktas (W) | 17 | 12 | 1 | 4 | 34 | 15 | 19 | 37 | T T B T B T |
4 | ALG Spor (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 36 | 18 | 18 | 36 | T B T B T H |
5 | Galatasaray SK (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 55 | 22 | 33 | 33 | T T H T H T |
6 | Trabzonspor (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 33 | 14 | 19 | 32 | T T H T H B |
7 | Pendik Camlikspor (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 31 | B H T T H T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 21 | 1 | 20 | T B H T H H |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T H B B B |
10 | Amedspor (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 23 | 33 | -10 | 17 | B H B B T T |
11 | Unye Gucu FK (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 22 | 47 | -25 | 14 | B B T B B B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | B T B B T B |
13 | Cekmekoy (W) | 17 | 1 | 0 | 16 | 7 | 106 | -99 | 3 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 17 | 0 | 0 | 17 | 0 | 51 | -51 | -3 | B B B B B B |