Kết quả Dunajska Streda hôm nay, KQ Dunajska Streda mới nhất
Kết quả Dunajska Streda mới nhất hôm nay
-
01/12 00:00Sport PodbrezovaDunajska Streda0 - 0Vòng 16
-
23/11 21:30Dunajska StredaMichalovce0 - 0Vòng 15
-
10/11 21:301 Dunajska StredaDukla Banska Bystrica0 - 0Vòng 14
-
02/11 21:301 KFC KomarnoDunajska Streda0 - 0Vòng 13
-
30/10 00:00Dunajska StredaSport Podbrezova1 - 0Vòng 5
-
26/10 23:00Dunajska StredaFK Kosice1 - 2Vòng 12
-
19/10 20:30MFK RuzomberokDunajska Streda1 - 1Vòng 11
-
07/11 00:00Dunajska StredaDukla Banska Bystrica0 - 1
-
23/10 20:00Slovan Duslo SalaDunajska Streda0 - 1
-
12/10 16:00Gyori ETODunajska Streda0 - 2
Kết quả Dunajska Streda mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/12 00:00Sport PodbrezovaDunajska Streda0 - 0Vòng 16
-
23/11 21:30Dunajska StredaMichalovce0 - 0Vòng 15
-
10/11 21:301 Dunajska StredaDukla Banska Bystrica0 - 0Vòng 14
-
02/11 21:301 KFC KomarnoDunajska Streda0 - 0Vòng 13
-
30/10 00:00Dunajska StredaSport Podbrezova1 - 0Vòng 5
-
26/10 23:00Dunajska StredaFK Kosice1 - 2Vòng 12
-
19/10 20:30MFK RuzomberokDunajska Streda1 - 1Vòng 11
-
12/10 16:00Gyori ETODunajska Streda0 - 2
-
07/11 00:00Dunajska StredaDukla Banska Bystrica0 - 1
-
23/10 20:00Slovan Duslo SalaDunajska Streda0 - 1
- Kết quả Dunajska Streda mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
- Kết quả Dunajska Streda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dunajska Streda mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 18 | 14 | 38 | T T T T H T |
2 | MSK Zilina | 16 | 11 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 37 | H T B H T T |
3 | Spartak Trnava | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 14 | 10 | 30 | T T T T B T |
4 | Dunajska Streda | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 14 | 6 | 23 | B T T H B H |
5 | Michalovce | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 28 | -6 | 20 | T T B H T T |
6 | FK Kosice | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 19 | 1 | 19 | B T H H H H |
7 | Sport Podbrezova | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B B H T H |
8 | Dukla Banska Bystrica | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 22 | -2 | 17 | B T B H T B |
9 | MFK Ruzomberok | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H B B |
10 | KFC Komarno | 15 | 4 | 1 | 10 | 18 | 29 | -11 | 13 | B B B B T H |
11 | Trencin | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 29 | -13 | 13 | T B H H B B |
12 | MFK Skalica | 16 | 3 | 3 | 10 | 18 | 31 | -13 | 12 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs