Kết quả Sparta Praha (W) hôm nay, KQ Sparta Praha (W) mới nhất
Kết quả Sparta Praha (W) mới nhất hôm nay
-
02/11 17:00Horni Herspice NữSparta Praha Nữ1 - 4Vòng 9
-
12/10 15:45Sparta Praha NữPardubice Nữ5 - 0Vòng 8
-
09/10 23:00Sparta Praha NữPrague Nữ8 - 1Vòng 4
-
05/10 16:00Sparta Praha NữSlavia Praha Nữ2 - 0Vòng 7
-
28/09 20:001 FC Viktoria Plzen NữSparta Praha Nữ0 - 5Vòng 6
-
22/09 20:00Slovacko NữSparta Praha Nữ0 - 1Vòng 5
-
29/08 23:00Slovan Liberec NữSparta Praha Nữ0 - 5Vòng 3
-
24/08 16:00Sparta Praha NữHorni Herspice Nữ2 - 0Vòng 2
-
07/09 23:00Sparta Praha NữParis FC Nữ0 - 1
-
05/09 00:001 Sparta Praha NữLinkopings Nữ 10 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Kết quả Sparta Praha (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/09 23:00Sparta Praha NữParis FC Nữ0 - 1
-
05/09 00:001 Sparta Praha NữLinkopings Nữ 10 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
02/11 17:00Horni Herspice NữSparta Praha Nữ1 - 4Vòng 9
-
12/10 15:45Sparta Praha NữPardubice Nữ5 - 0Vòng 8
-
09/10 23:00Sparta Praha NữPrague Nữ8 - 1Vòng 4
-
05/10 16:00Sparta Praha NữSlavia Praha Nữ2 - 0Vòng 7
-
28/09 20:001 FC Viktoria Plzen NữSparta Praha Nữ0 - 5Vòng 6
-
22/09 20:00Slovacko NữSparta Praha Nữ0 - 1Vòng 5
-
29/08 23:00Slovan Liberec NữSparta Praha Nữ0 - 5Vòng 3
-
24/08 16:00Sparta Praha NữHorni Herspice Nữ2 - 0Vòng 2
- Kết quả Sparta Praha (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Sparta Praha (W) mới nhất ở giải Cúp Séc nữ
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 64 | 5 | 59 | 27 | T T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 9 | 8 | 0 | 1 | 36 | 9 | 27 | 24 | T T B T T T |
3 | Slovacko (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 28 | 10 | 18 | 18 | B B T T T B |
4 | Slovan Liberec (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 23 | 16 | 7 | 16 | T T H T B T |
5 | FC Viktoria Plzen (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 28 | -19 | 6 | B B H B B T |
6 | Horni Herspice (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 29 | -20 | 5 | T B H B H B |
7 | Prague (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 43 | -33 | 5 | B T H B B B |
8 | Pardubice (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 44 | -39 | 2 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs