Kết quả Slavia Praha hôm nay, KQ Slavia Praha mới nhất
Kết quả Slavia Praha mới nhất hôm nay
-
01/12 19:00Slavia PrahaSlovan Liberec1 - 0Vòng 17
-
24/11 21:30Dynamo Ceske BudejoviceSlavia Praha0 - 2Vòng 16
-
11/11 00:30Slavia PrahaMFK Karvina1 - 0Vòng 15
-
04/11 00:30Hradec KraloveSlavia Praha0 - 0Vòng 14
-
27/10 21:30Slavia PrahaDukla Prague1 - 0Vòng 13
-
20/10 23:30Baumit JablonecSlavia Praha0 - 1Vòng 12
-
29/11 03:00Slavia PrahaFenerbahce1 - 1A
-
08/11 00:45Eintracht FrankfurtSlavia Praha0 - 0A
-
25/10 02:00Athletic BilbaoSlavia Praha1 - 0A
-
31/10 20:00Benatky Nad JizerouSlavia Praha0 - 4
Kết quả Slavia Praha mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/11 03:00Slavia PrahaFenerbahce1 - 1A
-
08/11 00:45Eintracht FrankfurtSlavia Praha0 - 0A
-
25/10 02:00Athletic BilbaoSlavia Praha1 - 0A
-
01/12 19:00Slavia PrahaSlovan Liberec1 - 0Vòng 17
-
24/11 21:30Dynamo Ceske BudejoviceSlavia Praha0 - 2Vòng 16
-
11/11 00:30Slavia PrahaMFK Karvina1 - 0Vòng 15
-
04/11 00:30Hradec KraloveSlavia Praha0 - 0Vòng 14
-
27/10 21:30Slavia PrahaDukla Prague1 - 0Vòng 13
-
20/10 23:30Baumit JablonecSlavia Praha0 - 1Vòng 12
-
31/10 20:00Benatky Nad JizerouSlavia Praha0 - 4
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Slavia Praha mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 16 | 14 | 2 | 0 | 38 | 5 | 33 | 44 | T T H T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 16 | 11 | 3 | 2 | 28 | 11 | 17 | 36 | T T B T T T |
3 | Banik Ostrava | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 18 | 10 | 30 | B T T T B T |
4 | Sparta Praha | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T B B H H H |
5 | Baumit Jablonec | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 13 | 10 | 24 | B H T B T B |
6 | MFK Karvina | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 22 | T H T B T B |
7 | Sigma Olomouc | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 22 | H H B B T B |
8 | Mlada Boleslav | 16 | 5 | 7 | 4 | 25 | 19 | 6 | 22 | H H T H H T |
9 | Bohemians 1905 | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 21 | H T H B T H |
10 | Synot Slovacko | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 21 | -7 | 21 | B B T H B H |
11 | Slovan Liberec | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 20 | B T H H T B |
12 | Hradec Kralove | 16 | 5 | 4 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | H T H H B B |
13 | Teplice | 16 | 5 | 2 | 9 | 21 | 27 | -6 | 17 | T B B T H T |
14 | Dukla Prague | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 30 | -18 | 12 | T B B B B H |
15 | Pardubice | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 22 | -9 | 12 | B B H T B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 16 | 0 | 3 | 13 | 5 | 40 | -35 | 3 | B B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs