Kết quả FC Voluntari hôm nay, KQ FC Voluntari mới nhất
Kết quả FC Voluntari mới nhất hôm nay
-
31/01 20:30Ruch ChorzowFC Voluntari1 - 1
-
31/01 15:00FC VoluntariFK Liepaja0 - 1
-
28/01 20:00FC VoluntariFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0
-
20/01 20:00Mlada BoleslavFC Voluntari1 - 1
-
14/12 16:00FC VoluntariACS Dumbravita1 - 0Vòng 17
-
07/12 17:00Scolar ResitaFC Voluntari0 - 0Vòng 16
-
30/11 16:00FC VoluntariAFC Metalul Buzau1 - 0Vòng 15
-
21/11 22:00ArgesFC Voluntari0 - 0Vòng 14
-
09/11 16:00FC VoluntariMuscel1 - 0Vòng 13
-
26/10 15:00FC VoluntariCeahlaul Piatra Neamt1 - 1Vòng 11
Kết quả FC Voluntari mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/01 20:30Ruch ChorzowFC Voluntari1 - 1
-
31/01 15:00FC VoluntariFK Liepaja0 - 1
-
28/01 20:00FC VoluntariFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0
-
20/01 20:00Mlada BoleslavFC Voluntari1 - 1
-
14/12 16:00FC VoluntariACS Dumbravita1 - 0Vòng 17
-
07/12 17:00Scolar ResitaFC Voluntari0 - 0Vòng 16
-
30/11 16:00FC VoluntariAFC Metalul Buzau1 - 0Vòng 15
-
21/11 22:00ArgesFC Voluntari0 - 0Vòng 14
-
09/11 16:00FC VoluntariMuscel1 - 0Vòng 13
-
26/10 15:00FC VoluntariCeahlaul Piatra Neamt1 - 1Vòng 11
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Voluntari mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 25 | 12 | 8 | 5 | 36 | 21 | 15 | 44 | T H T H T B |
2 | Dinamo Bucuresti | 25 | 11 | 11 | 3 | 35 | 21 | 14 | 44 | T H H H T T |
3 | CFR Cluj | 25 | 11 | 10 | 4 | 42 | 29 | 13 | 43 | H T H T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 24 | 15 | 42 | T T H B T T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 24 | 11 | 9 | 4 | 35 | 23 | 12 | 42 | T H T H T H |
6 | Rapid Bucuresti | 25 | 9 | 11 | 5 | 30 | 23 | 7 | 38 | T H T T B T |
7 | Petrolul Ploiesti | 24 | 8 | 11 | 5 | 27 | 24 | 3 | 35 | H B T H T B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 34 | -7 | 31 | T H H T H B |
10 | UTA Arad | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T H B H T |
11 | FC Otelul Galati | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 25 | -6 | 28 | H B H B T B |
12 | Farul Constanta | 24 | 6 | 10 | 8 | 24 | 32 | -8 | 28 | H H H H B T |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 41 | -15 | 25 | H B T B B B |
14 | FC Botosani | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 33 | -12 | 23 | B B H B H T |
15 | CSM Politehnica Iasi | 25 | 6 | 4 | 15 | 22 | 41 | -19 | 22 | B B B B B B |
16 | Gloria Buzau | 25 | 5 | 4 | 16 | 23 | 39 | -16 | 19 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs