Kết quả CFR Cluj hôm nay, KQ CFR Cluj mới nhất
Kết quả CFR Cluj mới nhất hôm nay
-
02/11 02:00Gloria BuzauCFR Cluj0 - 0Vòng 15
-
26/10 01:00CFR ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 1Vòng 14
-
20/10 01:00Petrolul PloiestiCFR Cluj0 - 0Vòng 13
-
05/10 23:001 CFR ClujCSM Politehnica Iasi2 - 0Vòng 12
-
28/09 23:00CFR ClujUTA Arad0 - 1Vòng 11
-
21/09 22:30HermannstadtCFR Cluj0 - 0Vòng 10
-
16/09 01:00CFR ClujFC Steaua Bucuresti1 - 0Vòng 9
-
01/09 22:45Farul ConstantaCFR Cluj0 - 1Vòng 8
-
30/10 02:00ArgesCFR Cluj1 - 2A
-
30/08 00:00AEP PaphosCFR Cluj2 - 0
Kết quả CFR Cluj mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/08 00:00AEP PaphosCFR Cluj2 - 0
-
02/11 02:00Gloria BuzauCFR Cluj0 - 0Vòng 15
-
26/10 01:00CFR ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 1Vòng 14
-
20/10 01:00Petrolul PloiestiCFR Cluj0 - 0Vòng 13
-
05/10 23:001 CFR ClujCSM Politehnica Iasi2 - 0Vòng 12
-
28/09 23:00CFR ClujUTA Arad0 - 1Vòng 11
-
21/09 22:30HermannstadtCFR Cluj0 - 0Vòng 10
-
16/09 01:00CFR ClujFC Steaua Bucuresti1 - 0Vòng 9
-
01/09 22:45Farul ConstantaCFR Cluj0 - 1Vòng 8
-
30/10 02:00ArgesCFR Cluj1 - 2A
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả CFR Cluj mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | H B H T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 24 | H H H B T T |
3 | CFR Cluj | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 18 | 7 | 23 | H B T H H T |
4 | Petrolul Ploiesti | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 23 | H T B H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 15 | 5 | 7 | 3 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T H H B H |
6 | FC Steaua Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T T T H H |
7 | Rapid Bucuresti | 15 | 4 | 8 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | T H B T H T |
8 | CSM Politehnica Iasi | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 21 | -5 | 20 | H T B T B T |
9 | FC Otelul Galati | 14 | 4 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 19 | H H H B B B |
10 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 19 | B B T T H H |
11 | UTA Arad | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | H T T B T B |
12 | FC Unirea 2004 Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | B B H B T T |
13 | Farul Constanta | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 17 | T B H B T H |
14 | Gloria Buzau | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | H T B T B B |
15 | Hermannstadt | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 13 | H B B B B B |
16 | FC Botosani | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 22 | -9 | 12 | H H T H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs