Kết quả Trelissac hôm nay, KQ Trelissac mới nhất
Kết quả Trelissac mới nhất hôm nay
-
12/10 00:15TrelissacBordeaux B0 - 0
-
05/10 23:00Toulouse FC IITrelissac3 - 1
-
18/05 22:59TrelissacRomorantin0 - 1Vòng 26
-
11/05 22:59La Roche VFTrelissac1 - 1Vòng 25
-
27/04 22:59TrelissacSt Pryve St Hilaire0 - 0Vòng 24
-
20/04 23:10Angers IITrelissac2 - 0Vòng 23
-
13/04 22:59TrelissacBourges1 - 1Vòng 22
-
06/04 22:59TrelissacSaumur OL0 - 1Vòng 21
-
31/03 00:30AvoineTrelissac1 - 0Vòng 18
-
23/03 02:00AngoulemeTrelissac1 - 1Vòng 20
Kết quả Trelissac mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/10 00:15TrelissacBordeaux B0 - 0
-
18/05 22:59TrelissacRomorantin0 - 1Vòng 26
-
11/05 22:59La Roche VFTrelissac1 - 1Vòng 25
-
27/04 22:59TrelissacSt Pryve St Hilaire0 - 0Vòng 24
-
20/04 23:10Angers IITrelissac2 - 0Vòng 23
-
13/04 22:59TrelissacBourges1 - 1Vòng 22
-
06/04 22:59TrelissacSaumur OL0 - 1Vòng 21
-
31/03 00:30AvoineTrelissac1 - 0Vòng 18
-
23/03 02:00AngoulemeTrelissac1 - 1Vòng 20
-
05/10 23:00Toulouse FC IITrelissac3 - 1
- Kết quả Trelissac mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Trelissac mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Trelissac mới nhất ở giải Hạng 5 Pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 6 | 14 | 24 | T T H T T T |
2 | Bobigny A.C. | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H B T H T |
3 | Balagne | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 16 | 6 | 20 | T T T H H B |
4 | Creteil | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 9 | 5 | 16 | T B B B B T |
5 | AS Furiani Agliani | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H H T H |
6 | Feignies | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 7 | 9 | 15 | B H T T H T |
7 | Epinal | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 15 | H B T H H T |
8 | Biesheim | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H T H H |
9 | Chantilly | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H H B H B |
10 | Chambly FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T T B H H |
11 | Thionville FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H T H B T B |
12 | Beauvais | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B H H T B H |
13 | Haguenau | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B T T |
14 | AS Villers Houlgate | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H B H B H B |
15 | Aubervilliers | 10 | 0 | 4 | 6 | 11 | 17 | -6 | 4 | H H B B B H |
16 | ES Wasquehal | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 20 | -16 | 4 | T B B B B B |