Kết quả Sochaux hôm nay, KQ Sochaux mới nhất
Kết quả Sochaux mới nhất hôm nay
-
02/11 01:301 SochauxConcarneau 11 - 0Vòng 11
-
24/10 00:30FC RouenSochaux0 - 0Vòng 10
-
19/10 00:30SochauxValenciennes1 - 0Vòng 9
-
05/10 00:301 NimesSochaux0 - 0Vòng 8
-
28/09 00:30SochauxOrleans US 450 - 0Vòng 7
-
21/09 00:30AubagneSochaux0 - 0Vòng 6
-
14/09 00:30SochauxNancy1 - 0Vòng 5
-
06/09 23:30Paris 13 AtleticoSochaux 10 - 0Vòng 4
-
31/08 00:30SochauxLe Mans0 - 1Vòng 3
-
17/08 00:30SochauxQuevilly0 - 0Vòng 1
Kết quả Sochaux mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/11 01:301 SochauxConcarneau 11 - 0Vòng 11
-
24/10 00:30FC RouenSochaux0 - 0Vòng 10
-
19/10 00:30SochauxValenciennes1 - 0Vòng 9
-
05/10 00:301 NimesSochaux0 - 0Vòng 8
-
28/09 00:30SochauxOrleans US 450 - 0Vòng 7
-
21/09 00:30AubagneSochaux0 - 0Vòng 6
-
14/09 00:30SochauxNancy1 - 0Vòng 5
-
06/09 23:30Paris 13 AtleticoSochaux 10 - 0Vòng 4
-
31/08 00:30SochauxLe Mans0 - 1Vòng 3
-
17/08 00:30SochauxQuevilly0 - 0Vòng 1
- Kết quả Sochaux mới nhất ở giải Hạng 3 Pháp
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | T B H T T T |
2 | Orleans US 45 | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 19 | H H T B T H |
3 | Concarneau | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 19 | H H T T H B |
4 | Boulogne | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 18 | T H B T B H |
5 | Valenciennes | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 17 | H H B B T H |
6 | Sochaux | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | T H H T H T |
7 | Dijon | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 1 | 15 | T T H H B T |
8 | Versailles 78 | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | B H H B T T |
9 | Le Mans | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B T T T B |
10 | Bourg Peronnas | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 14 | T B B T B T |
11 | Nimes | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | T H H H T B |
12 | Aubagne | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B B T B H |
13 | FC Rouen | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 9 | T H H B H B |
14 | Villefranche | 10 | 1 | 6 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | H H H T H B |
15 | Quevilly | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 9 | B B T B H H |
16 | Paris 13 Atletico | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 7 | B B T B B H |
17 | Chateauroux | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 7 | T B B B B H |
Upgrade Team
Relegation