Kết quả Saint Quentin hôm nay, KQ Saint Quentin mới nhất
Kết quả Saint Quentin mới nhất hôm nay
-
23/03 00:00DrancySaint Quentin0 - 1
-
26/01 01:00USLPVSaint Quentin0 - 1
-
15/12 00:00RC CalaisSaint Quentin1 - 0
-
18/05 22:59Bourg PeronnasSaint Quentin2 - 1Vòng 26
-
11/05 22:592 Saint QuentinAS Furiani Agliani1 - 0Vòng 25
-
27/04 22:59Fleury Merogis U.S.Saint Quentin2 - 1Vòng 24
-
20/04 22:59Auxerre BSaint Quentin1 - 0Vòng 23
-
13/04 22:59Saint QuentinES Wasquehal1 - 0Vòng 22
-
06/04 21:30BiesheimSaint Quentin1 - 1Vòng 21
-
24/03 00:00Saint QuentinFeignies0 - 0Vòng 20
Kết quả Saint Quentin mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/05 22:59Bourg PeronnasSaint Quentin2 - 1Vòng 26
-
11/05 22:592 Saint QuentinAS Furiani Agliani1 - 0Vòng 25
-
27/04 22:59Fleury Merogis U.S.Saint Quentin2 - 1Vòng 24
-
20/04 22:59Auxerre BSaint Quentin1 - 0Vòng 23
-
13/04 22:59Saint QuentinES Wasquehal1 - 0Vòng 22
-
06/04 21:30BiesheimSaint Quentin1 - 1Vòng 21
-
24/03 00:00Saint QuentinFeignies0 - 0Vòng 20
-
23/03 00:00DrancySaint Quentin0 - 1
-
26/01 01:00USLPVSaint Quentin0 - 1
-
15/12 00:00RC CalaisSaint Quentin1 - 0
- Kết quả Saint Quentin mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Saint Quentin mới nhất ở giải Hạng 5 Pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 23 | 14 | 7 | 2 | 34 | 13 | 21 | 49 | T B H T T T |
2 | Bobigny A.C. | 23 | 13 | 4 | 6 | 30 | 22 | 8 | 43 | T H B B B T |
3 | Thionville FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | T T T T T H |
4 | Biesheim | 22 | 10 | 7 | 5 | 35 | 23 | 12 | 37 | T B H B T H |
5 | Chambly FC | 23 | 9 | 10 | 4 | 32 | 24 | 8 | 37 | H H T T T B |
6 | Balagne | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 33 | 0 | 32 | B H B H B H |
7 | Beauvais | 23 | 8 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 31 | H B B T H H |
8 | Creteil | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 21 | 6 | 30 | B B T H H B |
9 | Feignies | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 25 | 6 | 29 | T B T T B T |
10 | Epinal | 23 | 7 | 8 | 8 | 31 | 31 | 0 | 29 | T B H H T B |
11 | AS Furiani Agliani | 23 | 6 | 11 | 6 | 27 | 29 | -2 | 29 | B B T B H H |
12 | Haguenau | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 28 | B T T T B B |
13 | Chantilly | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 33 | -9 | 27 | B H T H T B |
14 | ES Wasquehal | 23 | 7 | 3 | 13 | 20 | 34 | -14 | 24 | T B B B T T |
15 | AS Villers Houlgate | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 47 | -30 | 15 | B T H B B B |
16 | Aubervilliers | 23 | 1 | 10 | 12 | 22 | 37 | -15 | 13 | T H B H B H |