Kết quả Louhans-Cuiseaux hôm nay, KQ Louhans-Cuiseaux mới nhất
Kết quả Louhans-Cuiseaux mới nhất hôm nay
-
12/01 00:00Dijon IILouhans-Cuiseaux1 - 0
-
08/12 00:00TorcyLouhans-Cuiseaux1 - 0
-
21/10 22:59Dijon IILouhans-Cuiseaux1 - 0
-
02/09 22:59Union CosnoiseLouhans-Cuiseaux0 - 0
-
07/01 23:30Louhans-CuiseauxFC Rouen0 - 1
-
17/12 00:00Louhans-CuiseauxUnion Cosnoise1 - 2
-
Pen [4-3]
-
19/11 00:001 MaconLouhans-Cuiseaux1 - 1
-
29/07 22:59SochauxLouhans-Cuiseaux1 - 0
-
03/06 22:59Louhans-CuiseauxAubagne0 - 0Vòng 30
-
27/05 22:59Lyon DuchereLouhans-Cuiseaux0 - 2Vòng 29
Kết quả Louhans-Cuiseaux mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/07 22:59SochauxLouhans-Cuiseaux1 - 0
-
03/06 22:59Louhans-CuiseauxAubagne0 - 0Vòng 30
-
27/05 22:59Lyon DuchereLouhans-Cuiseaux0 - 2Vòng 29
-
07/01 23:30Louhans-CuiseauxFC Rouen0 - 1
-
17/12 00:00Louhans-CuiseauxUnion Cosnoise1 - 2
-
Pen [4-3]
-
19/11 00:001 MaconLouhans-Cuiseaux1 - 1
-
12/01 00:00Dijon IILouhans-Cuiseaux1 - 0
-
08/12 00:00TorcyLouhans-Cuiseaux1 - 0
-
21/10 22:59Dijon IILouhans-Cuiseaux1 - 0
-
02/09 22:59Union CosnoiseLouhans-Cuiseaux0 - 0
- Kết quả Louhans-Cuiseaux mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Louhans-Cuiseaux mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Louhans-Cuiseaux mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
- Kết quả Louhans-Cuiseaux mới nhất ở giải Hạng 5 Pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 14 | 10 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 33 | H T T T T T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T T H T H B |
3 | Balagne | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 20 | 6 | 25 | H B H H B T |
4 | Biesheim | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 18 | 5 | 23 | H H H H T T |
5 | Chambly FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 17 | 4 | 23 | H T H H T T |
6 | AS Furiani Agliani | 15 | 5 | 8 | 2 | 19 | 16 | 3 | 23 | B H H T H H |
7 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
8 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
9 | Thionville FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T B H T B |
10 | Feignies | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 16 | T H T B H B |
11 | Beauvais | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 | 16 | B H B T B T |
12 | Chantilly | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B H H H B |
13 | Haguenau | 14 | 2 | 7 | 5 | 15 | 21 | -6 | 13 | T H H H H B |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 15 | 0 | 7 | 8 | 14 | 23 | -9 | 7 | H B H H H B |