Kết quả Guingamp (W) hôm nay, KQ Guingamp (W) mới nhất
Kết quả Guingamp (W) mới nhất hôm nay
-
22/03 03:00Guingamp NữParis Saint Germain Nữ0 - 1Vòng 18
-
15/03 23:00Le Havre NữGuingamp Nữ1 - 1Vòng 17
-
01/03 23:00Guingamp NữFleury 91 Nữ0 - 3Vòng 16
-
15/02 23:00Lyon NữGuingamp Nữ3 - 0Vòng 15
-
01/02 23:00Guingamp NữDijon w0 - 3Vòng 14
-
18/01 23:00Paris FC NữGuingamp Nữ 13 - 0Vòng 13
-
08/01 23:00Nantes NữGuingamp Nữ1 - 0Vòng 12
-
14/12 23:00Guingamp NữLe Havre Nữ0 - 0Vòng 11
-
07/12 23:00RC Saint Etienne NữGuingamp Nữ1 - 0Vòng 10
-
15/01 20:30Lille NữGuingamp Nữ1 - 0
Kết quả Guingamp (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/03 03:00Guingamp NữParis Saint Germain Nữ0 - 1Vòng 18
-
15/03 23:00Le Havre NữGuingamp Nữ1 - 1Vòng 17
-
01/03 23:00Guingamp NữFleury 91 Nữ0 - 3Vòng 16
-
15/02 23:00Lyon NữGuingamp Nữ3 - 0Vòng 15
-
01/02 23:00Guingamp NữDijon w0 - 3Vòng 14
-
18/01 23:00Paris FC NữGuingamp Nữ 13 - 0Vòng 13
-
08/01 23:00Nantes NữGuingamp Nữ1 - 0Vòng 12
-
14/12 23:00Guingamp NữLe Havre Nữ0 - 0Vòng 11
-
07/12 23:00RC Saint Etienne NữGuingamp Nữ1 - 0Vòng 10
-
15/01 20:30Lille NữGuingamp Nữ1 - 0
- Kết quả Guingamp (W) mới nhất ở giải VĐQG Pháp nữ
- Kết quả Guingamp (W) mới nhất ở giải Challenge DE French Feminin
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 18 | 17 | 1 | 0 | 82 | 5 | 77 | 52 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 12 | 30 | 42 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 18 | 12 | 5 | 1 | 52 | 9 | 43 | 41 | T T T H H T |
4 | Dijon w | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 33 | T T T B H T |
5 | Fleury 91 (W) | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 20 | 15 | 30 | T H H T H T |
6 | Montpellier (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 32 | -3 | 26 | B B B T T H |
7 | Nantes (W) | 18 | 5 | 8 | 5 | 17 | 20 | -3 | 23 | H H H H H H |
8 | Le Havre (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 36 | -18 | 18 | T H H T T B |
9 | RC Saint Etienne (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 13 | 51 | -38 | 16 | B H B B B B |
10 | Reims (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 21 | 40 | -19 | 11 | H B B B B B |
11 | Strasbourg W | 18 | 1 | 6 | 11 | 12 | 36 | -24 | 9 | B B H B H B |
12 | Guingamp (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 9 | 75 | -66 | 3 | B B B B B B |