Kết quả Bobigny A.C. hôm nay, KQ Bobigny A.C. mới nhất
Kết quả Bobigny A.C. mới nhất hôm nay
-
26/01 00:00Bobigny A.C.Haguenau2 - 1Vòng 17
-
18/01 22:00BiesheimBobigny A.C.2 - 0Vòng 16
-
12/01 00:00Fleury Merogis U.S.Bobigny A.C.0 - 1Vòng 15
-
05/01 00:00CreteilBobigny A.C.1 - 2Vòng 11
-
15/12 01:00BalagneBobigny A.C.0 - 2Vòng 13
-
08/12 20:30Bobigny A.C.Thionville FC0 - 0Vòng 12
-
10/11 00:00Bobigny A.C.AS Villers Houlgate 10 - 0Vòng 10
-
22/12 23:30Bobigny A.C.Angers0 - 0
-
30/11 20:30Bobigny A.C.Red Star FC 931 - 1
-
Pen [4-2]
-
17/11 20:00LabourseBobigny A.C.0 - 1
Kết quả Bobigny A.C. mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/01 00:00Bobigny A.C.Haguenau2 - 1Vòng 17
-
18/01 22:00BiesheimBobigny A.C.2 - 0Vòng 16
-
12/01 00:00Fleury Merogis U.S.Bobigny A.C.0 - 1Vòng 15
-
05/01 00:00CreteilBobigny A.C.1 - 2Vòng 11
-
15/12 01:00BalagneBobigny A.C.0 - 2Vòng 13
-
08/12 20:30Bobigny A.C.Thionville FC0 - 0Vòng 12
-
10/11 00:00Bobigny A.C.AS Villers Houlgate 10 - 0Vòng 10
-
22/12 23:30Bobigny A.C.Angers0 - 0
-
30/11 20:30Bobigny A.C.Red Star FC 931 - 1
-
Pen [4-2]
-
17/11 20:00LabourseBobigny A.C.0 - 1
- Kết quả Bobigny A.C. mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Bobigny A.C. mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 16 | 11 | 3 | 2 | 27 | 15 | 12 | 36 | T T T T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 9 | 16 | 32 | T H T H B T |
3 | Balagne | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 23 | 7 | 29 | H H B T H T |
4 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
5 | Creteil | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T H B H T |
6 | AS Furiani Agliani | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 20 | 1 | 24 | H T H H H B |
7 | Chambly FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | T H H T T B |
8 | Beauvais | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 14 | 0 | 22 | B T B T T T |
9 | Thionville FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 22 | 19 | 3 | 21 | T B H T B T |
10 | Epinal | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 20 | 1 | 20 | T H T B B H |
11 | Chantilly | 16 | 4 | 7 | 5 | 18 | 25 | -7 | 19 | H H H B T B |
12 | Feignies | 15 | 4 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 17 | T B H B B H |
13 | Haguenau | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 26 | -5 | 16 | H H H B T B |
14 | ES Wasquehal | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 26 | -19 | 9 | B T H H B B |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 17 | 0 | 7 | 10 | 14 | 27 | -13 | 7 | H H H B B B |