Kết quả NTV Beleza (W) hôm nay, KQ NTV Beleza (W) mới nhất
Kết quả NTV Beleza (W) mới nhất hôm nay
-
16/11 14:00INAC NữNTV Beleza Nữ0 - 0Vòng 9
-
10/11 09:30JEF United Ichihara Chiba NữNTV Beleza Nữ0 - 0Vòng 8
-
02/11 13:00NTV Beleza NữNagano Parceiro Nữ3 - 0Vòng 7
-
19/10 12:00Nojima Stella NữNTV Beleza Nữ0 - 2Vòng 6
-
13/10 15:00NTV Beleza NữVegalta Sendai Nữ3 - 0Vòng 5
-
05/10 11:30Cerezo Osaka Sakai NữNTV Beleza Nữ1 - 1Vòng 4
-
29/09 15:00NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ2 - 0Vòng 3
-
06/11 16:00NTV Beleza NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0A
-
27/10 13:00NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ0 - 0A
-
09/10 17:00Nagano Parceiro NữNTV Beleza Nữ1 - 2A
Kết quả NTV Beleza (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/11 14:00INAC NữNTV Beleza Nữ0 - 0Vòng 9
-
10/11 09:30JEF United Ichihara Chiba NữNTV Beleza Nữ0 - 0Vòng 8
-
02/11 13:00NTV Beleza NữNagano Parceiro Nữ3 - 0Vòng 7
-
19/10 12:00Nojima Stella NữNTV Beleza Nữ0 - 2Vòng 6
-
13/10 15:00NTV Beleza NữVegalta Sendai Nữ3 - 0Vòng 5
-
05/10 11:30Cerezo Osaka Sakai NữNTV Beleza Nữ1 - 1Vòng 4
-
29/09 15:00NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ2 - 0Vòng 3
-
06/11 16:00NTV Beleza NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0A
-
27/10 13:00NTV Beleza NữOmiya Ardija Nữ0 - 0A
-
09/10 17:00Nagano Parceiro NữNTV Beleza Nữ1 - 2A
- Kết quả NTV Beleza (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả NTV Beleza (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 21 | T T T T H H |
2 | NTV Beleza (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 7 | 15 | 19 | T T T T B H |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 17 | T T H T T H |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 17 | T T T B H B |
5 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | T B B H T H |
6 | Albirex Niigata (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 13 | B B T B T T |
7 | Nagano Parceiro (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | H T B B T T |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B B H H H T |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 | B B H T B B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 22 | -14 | 7 | B B T B B T |
11 | Nojima Stella (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 6 | B B H T H B |
12 | Omiya Ardija (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 1 | 12 | -11 | 3 | B H H B B B |