Kết quả NGU Nagoya (W) hôm nay, KQ NGU Nagoya (W) mới nhất
Kết quả NGU Nagoya (W) mới nhất hôm nay
-
22/03 11:00NGU Nagoya NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 2
-
16/03 11:00Shizuoka Sangyo University NữNGU Nagoya Nữ 10 - 1Vòng 1
-
20/10 11:00NGU Nagoya NữEhime FC Nữ2 - 0Vòng 22
-
12/10 11:00Speranza TakatsukiNữNGU Nagoya Nữ0 - 0Vòng 21
-
05/10 11:00NGU Nagoya NữYokohama FC Seagulls Nữ2 - 1Vòng 20
-
29/09 12:00Orca Kamogawa FC NữNGU Nagoya Nữ0 - 0Vòng 19
-
15/12 11:00Albirex Niigata NữNGU Nagoya Nữ1 - 1
-
08/12 12:30NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0
-
30/11 12:00NGU Nagoya NữNtv Menina Nữ1 - 0
-
24/11 09:00NGU Nagoya NữTokyo Intl Univ Nữ1 - 0
Kết quả NGU Nagoya (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/03 11:00NGU Nagoya NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 2
-
16/03 11:00Shizuoka Sangyo University NữNGU Nagoya Nữ 10 - 1Vòng 1
-
20/10 11:00NGU Nagoya NữEhime FC Nữ2 - 0Vòng 22
-
12/10 11:00Speranza TakatsukiNữNGU Nagoya Nữ0 - 0Vòng 21
-
05/10 11:00NGU Nagoya NữYokohama FC Seagulls Nữ2 - 1Vòng 20
-
29/09 12:00Orca Kamogawa FC NữNGU Nagoya Nữ0 - 0Vòng 19
-
15/12 11:00Albirex Niigata NữNGU Nagoya Nữ1 - 1
-
08/12 12:30NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0
-
30/11 12:00NGU Nagoya NữNtv Menina Nữ1 - 0
-
24/11 09:00NGU Nagoya NữTokyo Intl Univ Nữ1 - 0
- Kết quả NGU Nagoya (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả NGU Nagoya (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Setagaya Sfida (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | IGA Kunoichi (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Yokohama FC Seagulls (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | NGU Nagoya (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | AS Harima ALBION (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
6 | Okayama Yunogo Belle (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Nittaidai University (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
8 | Ehime FC (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Orca Kamogawa FC (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
11 | Shizuoka Sangyo University (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
12 | Viamaterras Miyazaki (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |