Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) hôm nay, KQ Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất
Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất hôm nay
-
22/03 11:00JEF United Ichihara Chiba NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 1Vòng 15
-
15/03 12:00Hiroshima Sanfrecce NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 0Vòng 14
-
08/03 12:00Hiroshima Sanfrecce NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0Vòng 13
-
02/03 12:00Vegalta Sendai NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 12
-
18/12 16:30Hiroshima Sanfrecce NữOmiya Ardija Nữ2 - 0Vòng 7
-
30/11 12:00Hiroshima Sanfrecce NữNTV Beleza Nữ0 - 1Vòng 11
-
29/12 11:00Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ1 - 0
-
08/12 10:00Hiroshima Sanfrecce NữUrawa Red Diamonds Nữ2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
22/12 12:00Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ0 - 1
-
14/12 12:30Hiroshima Sanfrecce NữVONDS Ichihara (W)2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/03 11:00JEF United Ichihara Chiba NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 1Vòng 15
-
15/03 12:00Hiroshima Sanfrecce NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 0Vòng 14
-
08/03 12:00Hiroshima Sanfrecce NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 0Vòng 13
-
02/03 12:00Vegalta Sendai NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 12
-
18/12 16:30Hiroshima Sanfrecce NữOmiya Ardija Nữ2 - 0Vòng 7
-
30/11 12:00Hiroshima Sanfrecce NữNTV Beleza Nữ0 - 1Vòng 11
-
29/12 11:00Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ1 - 0
-
08/12 10:00Hiroshima Sanfrecce NữUrawa Red Diamonds Nữ2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
22/12 12:00Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ0 - 1
-
14/12 12:30Hiroshima Sanfrecce NữVONDS Ichihara (W)2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 36 | T B T T T T |
2 | NTV Beleza (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 11 | 25 | 32 | H T T T H T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 21 | 5 | 16 | 31 | H T T T H T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 9 | 11 | 26 | B T H H H T |
5 | Albirex Niigata (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T T B T H |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 17 | -5 | 18 | B T B H B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B B H H H |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | T H B T B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 15 | T H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B B H T T |
11 | Omiya Ardija (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 27 | -21 | 8 | B B T H B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 8 | 31 | -23 | 8 | T B H B B B |