Kết quả Orbit College hôm nay, KQ Orbit College mới nhất
Kết quả Orbit College mới nhất hôm nay
-
02/11 20:30VendaOrbit College0 - 0Vòng 9
-
26/10 20:30Upington CityOrbit College0 - 0Vòng 8
-
19/10 20:30Orbit CollegeMilford 10 - 0Vòng 7
-
05/10 20:30Orbit CollegePretoria Univ0 - 0Vòng 6
-
27/09 20:00Casric StarsOrbit College1 - 0Vòng 5
-
22/09 20:00Orbit CollegeBlack Leopards0 - 1Vòng 4
-
14/09 20:00HighburyOrbit College0 - 0Vòng 3
-
01/09 20:00Orbit CollegeHungry Lions0 - 0Vòng 2
-
25/08 20:00Baroka FCOrbit College1 - 1Vòng 1
-
19/05 20:00Marumo Gallants FCOrbit College0 - 0Vòng 30
Kết quả Orbit College mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/11 20:30VendaOrbit College0 - 0Vòng 9
-
26/10 20:30Upington CityOrbit College0 - 0Vòng 8
-
19/10 20:30Orbit CollegeMilford 10 - 0Vòng 7
-
05/10 20:30Orbit CollegePretoria Univ0 - 0Vòng 6
-
27/09 20:00Casric StarsOrbit College1 - 0Vòng 5
-
22/09 20:00Orbit CollegeBlack Leopards0 - 1Vòng 4
-
14/09 20:00HighburyOrbit College0 - 0Vòng 3
-
01/09 20:00Orbit CollegeHungry Lions0 - 0Vòng 2
-
25/08 20:00Baroka FCOrbit College1 - 1Vòng 1
-
19/05 20:00Marumo Gallants FCOrbit College0 - 0Vòng 30
- Kết quả Orbit College mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 20 | H T T B T T |
2 | Black Leopards | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T H B T T |
3 | JDR Stars | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 5 | 4 | 16 | B T H T B T |
4 | Orbit College | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 16 | B B T T T T |
5 | Upington City | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 8 | 5 | 15 | H T T H B H |
6 | Maritzburg United | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | H T H T B B |
7 | Casric Stars | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 14 | T T H B B H |
8 | Pretoria Univ | 9 | 3 | 4 | 2 | 7 | 6 | 1 | 13 | H H B H T T |
9 | Kruger United | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | B B H B T T |
10 | Hungry Lions | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | B T H H B B |
11 | Highbury | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | H B B H T T |
12 | Cape Town Spurs | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 9 | T B B H B B |
13 | Pretoria Callies | 9 | 2 | 3 | 4 | 2 | 5 | -3 | 9 | H B H H T B |
14 | Baroka FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H H B B B |
15 | Leruma United | 9 | 3 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B T T B B |
16 | Venda | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 | 7 | B B B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs