Kết quả Ranheim IL hôm nay, KQ Ranheim IL mới nhất
Kết quả Ranheim IL mới nhất hôm nay
-
09/11 22:00Ranheim ILBryne1 - 2Vòng 30
-
02/11 22:00Sandnes UlfRanheim IL0 - 3Vòng 29
-
26/10 21:00Ranheim ILAalesund FK0 - 0Vòng 28
-
22/10 01:10Asane FotballRanheim IL0 - 1Vòng 27
-
06/10 19:30Ranheim ILLyn Oslo1 - 1Vòng 26
-
28/09 21:00Ranheim ILLevanger FK0 - 0Vòng 25
-
26/09 00:00RaufossRanheim IL0 - 0Vòng 24
-
21/09 21:00Ranheim ILMoss1 - 0Vòng 23
-
16/09 21:30Egersunds IKRanheim IL 10 - 1Vòng 22
-
03/09 00:00Ranheim ILStart Kristiansand0 - 2Vòng 21
Kết quả Ranheim IL mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/11 22:00Ranheim ILBryne1 - 2Vòng 30
-
02/11 22:00Sandnes UlfRanheim IL0 - 3Vòng 29
-
26/10 21:00Ranheim ILAalesund FK0 - 0Vòng 28
-
22/10 01:10Asane FotballRanheim IL0 - 1Vòng 27
-
06/10 19:30Ranheim ILLyn Oslo1 - 1Vòng 26
-
28/09 21:00Ranheim ILLevanger FK0 - 0Vòng 25
-
26/09 00:00RaufossRanheim IL0 - 0Vòng 24
-
21/09 21:00Ranheim ILMoss1 - 0Vòng 23
-
16/09 21:30Egersunds IKRanheim IL 10 - 1Vòng 22
-
03/09 00:00Ranheim ILStart Kristiansand0 - 2Vòng 21
- Kết quả Ranheim IL mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 32 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation