Kết quả Kachin United FC hôm nay, KQ Kachin United FC mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả Kachin United FC mới nhất hôm nay

Kết quả Kachin United FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Kachin United FC mới nhất ở giải Cúp QG Myanmar

  • 14/05 16:30
    Kachin United FC
    Shan United 1
    0 - 2
  • 08/05 16:30
    Kachin United FC
    Laconi Lian
    0 - 4
  • - Kết quả Kachin United FC mới nhất ở giải Hạng 2 Myanmar

  • 18/11 15:30
    Kachin United FC
    Silver Stars
    1 - 0
  • 10/11 15:30
    Shwe Pyi Thar FC
    Kachin United FC
    0 - 2
  • 01/11 15:40
    Chinland
    Kachin United FC
    1 - 0
  • 11/09 15:20
    Silver Stars
    Kachin United FC
    1 - 2
  • 02/09 16:00
    Glory Goal FC
    Kachin United FC
    1 - 0
  • 25/08 16:00
    Kachin United FC
    Myanmar Universitet
    0 - 0
  • 16/08 16:00
    Kachin United FC
    Shwe Pyi Thar FC
    1 - 0
  • 05/08 16:00
    Kachin United FC
    Chinland
    0 - 1

BXH VĐQG Myanmar mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shan United 13 12 1 0 39 10 29 37 T T T T T T
2 Hantharwady United 14 10 3 1 27 15 12 33 T T T T H H
3 YANGON UNITED 13 9 4 0 38 12 26 31 T T H T T H
4 Dagon FC 13 8 2 3 24 11 13 26 H T H T T B
5 Ispe FC 13 6 2 5 20 16 4 20 B T H H T T
6 Mahar United 13 6 1 6 27 24 3 19 T B B T B T
7 Yadanabon FC 13 5 4 4 19 22 -3 19 H T B H B H
8 Dagon Port 13 3 3 7 24 39 -15 12 H B B H B B
9 Thitsar Arman FC 13 3 2 8 22 29 -7 11 H T B B T H
10 Ayeyawady united 13 2 2 9 9 19 -10 8 B B H B B T
11 Mawyawadi 13 1 1 11 8 27 -19 4 B B B B B B
12 Laconi Lian 14 0 3 11 13 46 -33 3 B H B B B H