Kết quả Ulaanbaatar City hôm nay, KQ Ulaanbaatar City mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả Ulaanbaatar City mới nhất hôm nay

Kết quả Ulaanbaatar City mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Ulaanbaatar City mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ

  • 29/06 15:00
    Tuv Buganuud
    Ulaanbaatar City
    0 - 0
    Vòng 26
  • 23/06 15:00
    Khoromkhon Club
    Ulaanbaatar City
    0 - 0
    Vòng 27
  • 04/06 15:00
    Deren FC
    Ulaanbaatar City
    0 - 0
    Vòng 24
  • 28/05 15:00
    1 Ulaanbaatar City
    SP Falcons
    0 - 0
    Vòng 23
  • 20/05 12:00
    Khovd
    Ulaanbaatar City
    1 - 3
    Vòng 22
  • 17/05 12:00
    Ulaanbaatar City
    BCH Lions
    5 - 0
    Vòng 21
  • 14/05 18:00
    Erchim
    Ulaanbaatar City
    1 - 2
    Vòng 20
  • 07/05 12:00
    1 Ulaanbaatar City
    Khangarid Klub
    0 - 0
    Vòng 19
  • 04/05 15:00
    Ulaanbaatar City
    Khoromkhon Club
    3 - 0
    Vòng 18
  • - Kết quả Ulaanbaatar City mới nhất ở giải Mongolia Cup

  • 30/05 15:20
    1 Ulaanbaatar City
    Erchim 1
    2 - 1

BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SP Falcons 9 7 0 2 31 5 26 21 T T T T T T
2 Erchim 9 6 2 1 37 11 26 20 B T T T T H
3 Deren FC 8 5 1 2 37 11 26 16 H T T T B B
4 Khangarid Klub 9 5 0 4 13 14 -1 15 B T T T B B
5 FC Ulaanbaatar 8 4 2 2 22 10 12 14 H T B H T B
6 Khoromkhon Club 9 4 0 5 23 23 0 12 T B B B T B
7 Hunters FC 9 3 2 4 16 16 0 11 T H B B T T
8 Bayanzurkh Sporting Ilch 9 3 1 5 26 14 12 10 B H B B T T
9 Khovd 9 2 2 5 25 18 7 8 B B H T B H
10 Tuv Buganuud 9 0 0 9 2 110 -108 0 B B B B B B