Kết quả FC Ulaanbaatar hôm nay, KQ FC Ulaanbaatar mới nhất
Kết quả FC Ulaanbaatar mới nhất hôm nay
-
13/10 15:151 FC UlaanbaatarKhoromkhon Club0 - 1Vòng 8
-
04/10 15:15Tuv BuganuudFC Ulaanbaatar0 - 5Vòng 7
-
29/09 18:151 FC UlaanbaatarKhovd1 - 1Vòng 6
-
26/09 15:15ErchimFC Ulaanbaatar1 - 1Vòng 5
-
21/09 18:15FC UlaanbaatarBayanzurkh Sporting Ilch1 - 0Vòng 4
-
14/09 18:15Hunters FCFC Ulaanbaatar1 - 0Vòng 3
-
25/08 15:15Khangarid KlubFC Ulaanbaatar0 - 0Vòng 2
-
16/08 18:15SP FalconsFC Ulaanbaatar0 - 0Vòng 1
-
30/06 12:15FC UlaanbaatarErchim0 - 0Vòng 27
-
25/06 15:00FC UlaanbaatarKhoromkhon Club2 - 2
Kết quả FC Ulaanbaatar mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/10 15:151 FC UlaanbaatarKhoromkhon Club0 - 1Vòng 8
-
04/10 15:15Tuv BuganuudFC Ulaanbaatar0 - 5Vòng 7
-
29/09 18:151 FC UlaanbaatarKhovd1 - 1Vòng 6
-
26/09 15:15ErchimFC Ulaanbaatar1 - 1Vòng 5
-
21/09 18:15FC UlaanbaatarBayanzurkh Sporting Ilch1 - 0Vòng 4
-
14/09 18:15Hunters FCFC Ulaanbaatar1 - 0Vòng 3
-
25/08 15:15Khangarid KlubFC Ulaanbaatar0 - 0Vòng 2
-
16/08 18:15SP FalconsFC Ulaanbaatar0 - 0Vòng 1
-
30/06 12:15FC UlaanbaatarErchim0 - 0Vòng 27
-
25/06 15:00FC UlaanbaatarKhoromkhon Club2 - 2
- Kết quả FC Ulaanbaatar mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
- Kết quả FC Ulaanbaatar mới nhất ở giải Mongolia Cup
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 9 | 7 | 0 | 2 | 31 | 5 | 26 | 21 | T T T T T T |
2 | Erchim | 9 | 6 | 2 | 1 | 37 | 11 | 26 | 20 | B T T T T H |
3 | Deren FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 37 | 11 | 26 | 16 | H T T T B B |
4 | Khangarid Klub | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B T T T B B |
5 | FC Ulaanbaatar | 8 | 4 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 14 | H T B H T B |
6 | Khoromkhon Club | 9 | 4 | 0 | 5 | 23 | 23 | 0 | 12 | T B B B T B |
7 | Hunters FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 11 | T H B B T T |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 9 | 3 | 1 | 5 | 26 | 14 | 12 | 10 | B H B B T T |
9 | Khovd | 9 | 2 | 2 | 5 | 25 | 18 | 7 | 8 | B B H T B H |
10 | Tuv Buganuud | 9 | 0 | 0 | 9 | 2 | 110 | -108 | 0 | B B B B B B |