Kết quả Tarxien Rainbows F.C hôm nay, KQ Tarxien Rainbows F.C mới nhất
Kết quả Tarxien Rainbows F.C mới nhất hôm nay
-
23/11 22:30Tarxien Rainbows F.CZebbug Rangers0 - 1Vòng 7
-
02/11 20:00Gudja UnitedTarxien Rainbows F.C1 - 1Vòng 6
-
26/10 22:00Tarxien Rainbows F.CValletta FC0 - 0Vòng 5
-
19/10 21:00Pieta HotspursTarxien Rainbows F.C1 - 0Vòng 4
-
30/09 01:30Tarxien Rainbows F.CSwieqi United0 - 0Vòng 3
-
21/09 22:201 MarsaTarxien Rainbows F.C 10 - 0Vòng 2
-
15/09 22:30Tarxien Rainbows F.CMtarfa1 - 0Vòng 1
-
28/04 22:20Tarxien Rainbows F.CLuqa St. Andrew's0 - 1Vòng 9
-
20/04 19:00AttardTarxien Rainbows F.C0 - 0Vòng 8
-
14/04 19:00Tarxien Rainbows F.CMsida St. Joseph2 - 1Vòng 7
Kết quả Tarxien Rainbows F.C mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/11 22:30Tarxien Rainbows F.CZebbug Rangers0 - 1Vòng 7
-
02/11 20:00Gudja UnitedTarxien Rainbows F.C1 - 1Vòng 6
-
26/10 22:00Tarxien Rainbows F.CValletta FC0 - 0Vòng 5
-
19/10 21:00Pieta HotspursTarxien Rainbows F.C1 - 0Vòng 4
-
30/09 01:30Tarxien Rainbows F.CSwieqi United0 - 0Vòng 3
-
21/09 22:201 MarsaTarxien Rainbows F.C 10 - 0Vòng 2
-
15/09 22:30Tarxien Rainbows F.CMtarfa1 - 0Vòng 1
-
28/04 22:20Tarxien Rainbows F.CLuqa St. Andrew's0 - 1Vòng 9
-
20/04 19:00AttardTarxien Rainbows F.C0 - 0Vòng 8
-
14/04 19:00Tarxien Rainbows F.CMsida St. Joseph2 - 1Vòng 7
- Kết quả Tarxien Rainbows F.C mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 2 | 16 | 18 | T T T B T T |
2 | Zurrieq | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 15 | T B T T T T |
3 | Pieta Hotspurs | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | B T T T T B |
4 | Marsa | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 | B T T H H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T H B T T B |
6 | Mgarr United FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | H T T H H T |
7 | Sirens | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H H T H T |
8 | Swieqi United | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H B T H B |
9 | Gudja United | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T B H B T |
10 | Zebbug Rangers | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 7 | H H H B B T |
11 | Santa Lucia | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B B H T T |
12 | Fgura United | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | T B T B B B |
13 | Senglea Athletic | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | H T B B B B |
14 | St. Andrews | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 | H B H B B B |
15 | Lija Athletic | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 16 | -10 | 4 | B B H T B B |
16 | Mtarfa | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B T B |