Kết quả FC Schifflange 95 hôm nay, KQ FC Schifflange 95 mới nhất
Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất hôm nay
-
10/11 22:00Yellow Boys Weiler-La-TourFC Schifflange 95 20 - 0
-
06/10 21:00Union Mertert-WasserbilligFC Schifflange 950 - 0
-
13/10 21:001 FC Schifflange 95Luxembourg City0 - 1
-
19/09 01:001 Koeppchen WormeldangeFC Schifflange 950 - 0
-
26/05 21:00CS PetangeFC Schifflange 950 - 1Vòng 30
-
18/05 22:59FC Schifflange 95Swift Hesperange1 - 1Vòng 29
-
12/05 22:59FC Schifflange 95UNA Strassen0 - 1Vòng 28
-
05/05 21:00Marisca MierschFC Schifflange 951 - 0Vòng 27
-
28/04 21:001 FC Schifflange 95Jeunesse Esch1 - 1Vòng 26
-
21/04 21:00F91 DudelangeFC Schifflange 951 - 0Vòng 25
Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/05 21:00CS PetangeFC Schifflange 950 - 1Vòng 30
-
18/05 22:59FC Schifflange 95Swift Hesperange1 - 1Vòng 29
-
12/05 22:59FC Schifflange 95UNA Strassen0 - 1Vòng 28
-
05/05 21:00Marisca MierschFC Schifflange 951 - 0Vòng 27
-
28/04 21:001 FC Schifflange 95Jeunesse Esch1 - 1Vòng 26
-
21/04 21:00F91 DudelangeFC Schifflange 951 - 0Vòng 25
-
13/10 21:001 FC Schifflange 95Luxembourg City0 - 1
-
19/09 01:001 Koeppchen WormeldangeFC Schifflange 950 - 0
-
10/11 22:00Yellow Boys Weiler-La-TourFC Schifflange 95 20 - 0
-
06/10 21:00Union Mertert-WasserbilligFC Schifflange 950 - 0
- Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg
- Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất ở giải Cúp Luxembourg Promotion DHonneur
- Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất ở giải Cúp Luxembourg
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 14 | 13 | 1 | 0 | 37 | 4 | 33 | 40 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 17 | 19 | 32 | T H T H T T |
3 | Racing Union Luxemburg | 14 | 9 | 3 | 2 | 29 | 12 | 17 | 30 | B T H B T T |
4 | Swift Hesperange | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T B |
5 | Progres Niedercorn | 14 | 8 | 4 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T B H H T H |
6 | UNA Strassen | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 9 | 14 | 25 | H T B H T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 22 | H T H T H T |
8 | Jeunesse Esch | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B T T T B |
9 | Victoria Rosport | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 18 | H T B T H B |
10 | CS Petange | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 12 | 4 | 17 | B B H H B H |
11 | FC Wiltz 71 | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 28 | -13 | 11 | H T B T H B |
12 | Hostert | 13 | 3 | 1 | 9 | 21 | 34 | -13 | 10 | T B B B B B |
13 | Bettembourg | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 29 | -16 | 10 | H B T B B B |
14 | Rodange 91 | 13 | 2 | 2 | 9 | 15 | 36 | -21 | 8 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 33 | -26 | 7 | B B B H B T |
16 | Mondercange | 14 | 0 | 1 | 13 | 8 | 36 | -28 | 1 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation