Kết quả FC Schifflange 95 hôm nay, KQ FC Schifflange 95 mới nhất
Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất hôm nay
-
16/03 01:00FC Schifflange 95Atert Bissen1 - 0
-
02/03 01:30FC Schifflange 95Koeppchen Wormeldange2 - 1
-
13/10 21:001 FC Schifflange 95Luxembourg City0 - 1
-
19/09 01:001 Koeppchen WormeldangeFC Schifflange 950 - 0
-
10/11 22:00Yellow Boys Weiler-La-TourFC Schifflange 95 20 - 0
-
06/10 21:00Union Mertert-WasserbilligFC Schifflange 950 - 0
-
26/05 21:00CS PetangeFC Schifflange 950 - 1Vòng 30
-
18/05 22:59FC Schifflange 95Swift Hesperange1 - 1Vòng 29
-
12/05 22:59FC Schifflange 95UNA Strassen0 - 1Vòng 28
-
05/05 21:00Marisca MierschFC Schifflange 951 - 0Vòng 27
Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/05 21:00CS PetangeFC Schifflange 950 - 1Vòng 30
-
18/05 22:59FC Schifflange 95Swift Hesperange1 - 1Vòng 29
-
12/05 22:59FC Schifflange 95UNA Strassen0 - 1Vòng 28
-
05/05 21:00Marisca MierschFC Schifflange 951 - 0Vòng 27
-
16/03 01:00FC Schifflange 95Atert Bissen1 - 0
-
02/03 01:30FC Schifflange 95Koeppchen Wormeldange2 - 1
-
13/10 21:001 FC Schifflange 95Luxembourg City0 - 1
-
19/09 01:001 Koeppchen WormeldangeFC Schifflange 950 - 0
-
10/11 22:00Yellow Boys Weiler-La-TourFC Schifflange 95 20 - 0
-
06/10 21:00Union Mertert-WasserbilligFC Schifflange 950 - 0
- Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg
- Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất ở giải Cúp Luxembourg Promotion DHonneur
- Kết quả FC Schifflange 95 mới nhất ở giải Cúp Luxembourg
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 22 | 20 | 1 | 1 | 55 | 5 | 50 | 61 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 25 | 25 | 46 | B T T H B T |
3 | Swift Hesperange | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 20 | 24 | 42 | H H T H B T |
4 | UNA Strassen | 22 | 12 | 6 | 4 | 42 | 18 | 24 | 42 | T T H T T B |
5 | Racing Union Luxemburg | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 19 | 17 | 40 | B B T H T B |
6 | Progres Niedercorn | 22 | 11 | 7 | 4 | 38 | 22 | 16 | 40 | T H B H T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 30 | 6 | 35 | B B H T B T |
8 | Jeunesse Esch | 22 | 8 | 8 | 6 | 33 | 35 | -2 | 32 | H H B B T H |
9 | CS Petange | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 17 | 10 | 31 | H T H B T T |
10 | Hostert | 22 | 9 | 2 | 11 | 40 | 48 | -8 | 29 | T T H T T B |
11 | Victoria Rosport | 22 | 6 | 8 | 8 | 21 | 33 | -12 | 26 | T H H H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 44 | -19 | 20 | B T B B B B |
13 | Bettembourg | 22 | 6 | 1 | 15 | 23 | 43 | -20 | 19 | B B B T B T |
14 | Rodange 91 | 22 | 3 | 5 | 14 | 29 | 56 | -27 | 14 | T B H H B B |
15 | Mondercange | 22 | 2 | 3 | 17 | 15 | 49 | -34 | 9 | H B T B H B |
16 | Fola Esch | 22 | 2 | 1 | 19 | 12 | 62 | -50 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation