Kết quả Maccabi Kiryat Gat (W) hôm nay, KQ Maccabi Kiryat Gat (W) mới nhất
Kết quả Maccabi Kiryat Gat (W) mới nhất hôm nay
-
15/11 01:30Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 0Vòng 8
-
12/11 01:30AS Tel Aviv University NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 1Vòng 7
-
08/11 00:30Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Beer Sheva Nữ1 - 0Vòng 6
-
14/10 20:30Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1Vòng 5
-
10/10 23:001 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 2Vòng 4
-
26/09 22:00Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Tel Aviv (W)1 - 0Vòng 3
-
20/09 00:30Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Kiryat Gat Nữ 10 - 0Vòng 2
-
12/09 23:30Maccabi Kiryat Gat NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 1Vòng 1
-
07/09 17:00Maccabi Kiryat Gat NữPogon Szczecin Nữ0 - 1
-
04/09 17:00PAOK Saloniki NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
Kết quả Maccabi Kiryat Gat (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/09 17:00Maccabi Kiryat Gat NữPogon Szczecin Nữ0 - 1
-
04/09 17:00PAOK Saloniki NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
15/11 01:30Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 0Vòng 8
-
12/11 01:30AS Tel Aviv University NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 1Vòng 7
-
08/11 00:30Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Beer Sheva Nữ1 - 0Vòng 6
-
14/10 20:30Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1Vòng 5
-
10/10 23:001 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 2Vòng 4
-
26/09 22:00Maccabi Kiryat Gat NữHapoel Tel Aviv (W)1 - 0Vòng 3
-
20/09 00:30Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Kiryat Gat Nữ 10 - 0Vòng 2
-
12/09 23:30Maccabi Kiryat Gat NữIroni Ramat Hasharon Nữ1 - 1Vòng 1
- Kết quả Maccabi Kiryat Gat (W) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Maccabi Kiryat Gat (W) mới nhất ở giải Nữ Israel
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 7 | 11 | 20 | T H T T T T |
2 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 11 | 8 | 19 | T T B T T H |
3 | AS Tel Aviv University (W) | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | T H T H B T |
4 | Hapoel Petah Tikva (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 11 | H H T B T B |
5 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B H B T T H |
6 | Maccabi Hadera (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 18 | -5 | 10 | B B T H B T |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 18 | -10 | 3 | B T B B B B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 2 | H B B B B B |