Kết quả Maccabi Hadera (W) hôm nay, KQ Maccabi Hadera (W) mới nhất
Kết quả Maccabi Hadera (W) mới nhất hôm nay
-
21/03 00:00Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 0Vòng 20
-
14/03 00:001 Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Hadera Nữ2 - 0Vòng 19
-
07/03 00:001 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 2Vòng 18
-
03/03 21:50Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ1 - 2Vòng 17
-
14/02 01:151 Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera Nữ2 - 2Vòng 16
-
30/01 23:30Maccabi Hadera NữHapoel Petah Tikva Nữ1 - 0Vòng 15
-
24/01 01:00Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0Vòng 14
-
17/01 01:301 AS Tel Aviv University NữMaccabi Hadera Nữ0 - 4Vòng 13
-
10/01 01:00Maccabi Hadera NữHapoel Beer Sheva Nữ0 - 1Vòng 12
-
07/02 01:00Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0
Kết quả Maccabi Hadera (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/02 01:00Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0
-
21/03 00:00Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 0Vòng 20
-
14/03 00:001 Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Hadera Nữ2 - 0Vòng 19
-
07/03 00:001 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 2Vòng 18
-
03/03 21:50Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ1 - 2Vòng 17
-
14/02 01:151 Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera Nữ2 - 2Vòng 16
-
30/01 23:30Maccabi Hadera NữHapoel Petah Tikva Nữ1 - 0Vòng 15
-
24/01 01:00Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 0Vòng 14
-
17/01 01:301 AS Tel Aviv University NữMaccabi Hadera Nữ0 - 4Vòng 13
-
10/01 01:00Maccabi Hadera NữHapoel Beer Sheva Nữ0 - 1Vòng 12
- Kết quả Maccabi Hadera (W) mới nhất ở giải ISR WC
- Kết quả Maccabi Hadera (W) mới nhất ở giải Nữ Israel
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 54 | 28 | 26 | 45 | T B T T T H |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 20 | 12 | 5 | 3 | 42 | 22 | 20 | 41 | T H B T B T |
3 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 24 | 13 | 31 | B T T B T H |
4 | Maccabi Hadera (W) | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 38 | 0 | 31 | H B T B B T |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 27 | H T T B B B |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 27 | -3 | 24 | B H B T H B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 28 | 53 | -25 | 13 | B T B H H H |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 20 | 2 | 4 | 14 | 26 | 58 | -32 | 10 | T B B H T H |