Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC hôm nay, KQ Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất hôm nay
-
15/01 00:301 Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
27/12 00:30Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Modiin2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-2]
-
11/01 23:00Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC 12 - 0Vòng 18
-
04/01 23:00Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias0 - 0Vòng 17
-
01/01 01:00Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC2 - 2Vòng 16
-
22/12 00:30Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva0 - 0Vòng 15
-
14/12 23:00Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0Vòng 14
-
09/12 01:00Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0Vòng 13
-
04/12 00:45Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa0 - 0Vòng 12
-
30/11 23:00Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0Vòng 11
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/01 23:00Maccabi NetanyaHapoel Bnei Sakhnin FC 12 - 0Vòng 18
-
04/01 23:00Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias0 - 0Vòng 17
-
01/01 01:00Ashdod MSHapoel Bnei Sakhnin FC2 - 2Vòng 16
-
22/12 00:30Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva0 - 0Vòng 15
-
14/12 23:00Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0Vòng 14
-
09/12 01:00Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0Vòng 13
-
04/12 00:45Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa0 - 0Vòng 12
-
30/11 23:00Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0Vòng 11
-
15/01 00:301 Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
-
27/12 00:30Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Modiin2 - 0
-
90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-2]
- Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 17 | 13 | 3 | 1 | 37 | 12 | 25 | 42 | T T H H T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 18 | 38 | H T T H T H |
3 | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 20 | 36 | T H T T B T |
4 | Beitar Jerusalem | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 33 | B T H B T B |
5 | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 8 | 27 | H T T B T B |
6 | Maccabi Bnei Raina | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B B B H T |
7 | Maccabi Netanya | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 27 | 1 | 23 | T T B T T T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 18 | 7 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 23 | T B T B B B |
9 | Hapoel Jerusalem | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B H T H B |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 20 | B H H T H B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 33 | -18 | 17 | B H B H B T |
12 | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | -10 | 16 | B H H T H H |
13 | Ashdod MS | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | -13 | 13 | B B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | -14 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs