Kết quả AS Ashdod hôm nay, KQ AS Ashdod mới nhất
Kết quả AS Ashdod mới nhất hôm nay
-
12/11 01:30AS AshdodHapoel Mahane Yehuda0 - 0
-
08/11 18:001 Maccabi ShaarayimAS Ashdod 10 - 1Vòng 11
-
05/11 22:30SC Maccabi AshdodAS Ashdod2 - 0Vòng 9
-
23/10 00:00AS AshdodHapoel Azor3 - 0Vòng 8
-
15/10 19:45MS Hapoel LodAS Ashdod1 - 0Vòng 7
-
09/10 17:00AS AshdodAgudat Sport Nordia Jerusalem0 - 2Vòng 6
-
27/09 18:15Tzeirey TiraAS Ashdod1 - 0Vòng 5
-
20/09 19:00AS AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 1Vòng 4
-
17/09 19:55Sport Club DimonaAS Ashdod0 - 0Vòng 3
-
13/09 17:50AS AshdodShimshon Tel Aviv1 - 1Vòng 2
Kết quả AS Ashdod mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/11 18:001 Maccabi ShaarayimAS Ashdod 10 - 1Vòng 11
-
05/11 22:30SC Maccabi AshdodAS Ashdod2 - 0Vòng 9
-
23/10 00:00AS AshdodHapoel Azor3 - 0Vòng 8
-
15/10 19:45MS Hapoel LodAS Ashdod1 - 0Vòng 7
-
09/10 17:00AS AshdodAgudat Sport Nordia Jerusalem0 - 2Vòng 6
-
27/09 18:15Tzeirey TiraAS Ashdod1 - 0Vòng 5
-
20/09 19:00AS AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot0 - 1Vòng 4
-
17/09 19:55Sport Club DimonaAS Ashdod0 - 0Vòng 3
-
13/09 17:50AS AshdodShimshon Tel Aviv1 - 1Vòng 2
-
12/11 01:30AS AshdodHapoel Mahane Yehuda0 - 0
- Kết quả AS Ashdod mới nhất ở giải Israel B League
- Kết quả AS Ashdod mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Yavne | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 10 | 16 | 26 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T T T H |
3 | Hapoel Herzliya | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 23 | T T H T T B |
4 | Ironi Modiin | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | H T T B H T |
5 | MS Jerusalem | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H H H T T |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H T B T T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B B T T T H |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 10 | 3 | 7 | 0 | 11 | 6 | 5 | 16 | T H H H T H |
9 | AS Ashdod | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 12 | H H T T B T |
10 | MS Hapoel Lod | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 12 | B B H T B B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | B H T B B H |
12 | Hapoel Azor | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 25 | -12 | 11 | B B B B T H |
13 | Maccabi Shaarayim | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | T H H H B B |
14 | Shimshon Tel Aviv | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | H H B H B B |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | B T H B B B |
16 | Tzeirey Tira | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B B B B T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 23 | -19 | 2 | B B H B B B |