Kết quả Szeged Csanad hôm nay, KQ Szeged Csanad mới nhất
Kết quả Szeged Csanad mới nhất hôm nay
-
02/03 21:00SOROKSARSzeged Csanad0 - 1Vòng 19
-
23/02 21:00Szeged CsanadFC Ajka0 - 2Vòng 18
-
16/02 21:00Szeged CsanadKozarmisleny SE0 - 0Vòng 17
-
09/02 21:00Szeged CsanadTatabanya1 - 0Vòng 16
-
01/12 23:00Szeged CsanadDafuji cloth MTE1 - 1Vòng 15
-
24/11 23:00VasasSzeged Csanad1 - 0Vòng 14
-
10/11 23:00Szeged CsanadKisvarda FC 12 - 1Vòng 13
-
03/11 23:00Budapest HonvedSzeged Csanad1 - 1Vòng 12
-
02/02 17:00Szeged CsanadVarfurdo Gyulai Termal FC0 - 0
-
20/01 19:00FK Spartak Zlatibor VodaSzeged Csanad0 - 0
Kết quả Szeged Csanad mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/02 17:00Szeged CsanadVarfurdo Gyulai Termal FC0 - 0
-
20/01 19:00FK Spartak Zlatibor VodaSzeged Csanad0 - 0
-
02/03 21:00SOROKSARSzeged Csanad0 - 1Vòng 19
-
23/02 21:00Szeged CsanadFC Ajka0 - 2Vòng 18
-
16/02 21:00Szeged CsanadKozarmisleny SE0 - 0Vòng 17
-
09/02 21:00Szeged CsanadTatabanya1 - 0Vòng 16
-
01/12 23:00Szeged CsanadDafuji cloth MTE1 - 1Vòng 15
-
24/11 23:00VasasSzeged Csanad1 - 0Vòng 14
-
10/11 23:00Szeged CsanadKisvarda FC 12 - 1Vòng 13
-
03/11 23:00Budapest HonvedSzeged Csanad1 - 1Vòng 12
- Kết quả Szeged Csanad mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Szeged Csanad mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazincbarcika | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 16 | 20 | 36 | H H T H H T |
2 | Varda SE | 19 | 11 | 3 | 5 | 36 | 29 | 7 | 36 | H H H T T T |
3 | Szentlorinc SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 30 | H B T H H T |
4 | Vasas | 19 | 9 | 3 | 7 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B H H T B |
5 | Kozarmisleny SE | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 27 | 2 | 30 | T T H B B B |
6 | Szeged Csanad | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 26 | B B T T B H |
7 | Csakvari TK | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 31 | -4 | 25 | B T B T T B |
8 | Mezokovesd Zsory | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 24 | H B T H H T |
9 | FC Ajka | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 24 | B T B B T T |
10 | BVSC Zuglo | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 17 | -2 | 24 | T H B B H H |
11 | Dafuji cloth MTE | 19 | 6 | 6 | 7 | 26 | 33 | -7 | 24 | B T T B B B |
12 | Bekescsaba | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 20 | -1 | 23 | T T H T T B |
13 | Gyirmot SE | 19 | 6 | 5 | 8 | 30 | 33 | -3 | 23 | B B T H B H |
14 | SOROKSAR | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | T H B H B H |
15 | Budapest Honved | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 29 | -5 | 19 | H T B T T B |
16 | Tatabanya | 19 | 5 | 2 | 12 | 17 | 35 | -18 | 17 | H B B B B T |