Kết quả Kecskemeti TE hôm nay, KQ Kecskemeti TE mới nhất
Kết quả Kecskemeti TE mới nhất hôm nay
-
30/11 20:30Gyori ETOKecskemeti TE0 - 1Vòng 15
-
24/11 23:45Debrecin VSCKecskemeti TE1 - 1Vòng 14
-
11/11 00:00Kecskemeti TEFerencvarosi TC 10 - 0Vòng 13
-
03/11 23:00Fehervar VideotonKecskemeti TE 11 - 1Vòng 12
-
27/10 21:15Paksi SE HonlapjaKecskemeti TE1 - 0Vòng 11
-
20/10 18:00Kecskemeti TEVideoton Puskas Akademia0 - 2Vòng 10
-
05/10 22:00MTK HungariaKecskemeti TE2 - 1Vòng 9
-
28/09 22:00Kecskemeti TENyiregyhaza0 - 2Vòng 8
-
21/09 19:30ZalaegerzsegTEKecskemeti TE1 - 1Vòng 7
-
30/10 18:30KARCAG SEKecskemeti TE0 - 0
Kết quả Kecskemeti TE mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
30/11 20:30Gyori ETOKecskemeti TE0 - 1Vòng 15
-
24/11 23:45Debrecin VSCKecskemeti TE1 - 1Vòng 14
-
11/11 00:00Kecskemeti TEFerencvarosi TC 10 - 0Vòng 13
-
03/11 23:00Fehervar VideotonKecskemeti TE 11 - 1Vòng 12
-
27/10 21:15Paksi SE HonlapjaKecskemeti TE1 - 0Vòng 11
-
20/10 18:00Kecskemeti TEVideoton Puskas Akademia0 - 2Vòng 10
-
05/10 22:00MTK HungariaKecskemeti TE2 - 1Vòng 9
-
28/09 22:00Kecskemeti TENyiregyhaza0 - 2Vòng 8
-
21/09 19:30ZalaegerzsegTEKecskemeti TE1 - 1Vòng 7
-
30/10 18:30KARCAG SEKecskemeti TE0 - 0
- Kết quả Kecskemeti TE mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Kecskemeti TE mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 14 | 9 | 2 | 3 | 24 | 14 | 10 | 29 | T H H B T T |
2 | Ferencvarosi TC | 13 | 8 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 28 | T H H T H H |
3 | Diosgyor VTK | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 18 | 3 | 26 | B H T T H T |
4 | Paksi SE Honlapja | 14 | 7 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 24 | T T B H H B |
5 | MTK Hungaria | 14 | 7 | 2 | 5 | 22 | 16 | 6 | 23 | T T H B H B |
6 | Ujpesti | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 12 | 6 | 23 | T B H H T H |
7 | Fehervar Videoton | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T T B B T |
8 | Nyiregyhaza | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | B H H T B T |
9 | Gyori ETO | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 15 | T H H H H B |
10 | ZalaegerzsegTE | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 22 | -4 | 13 | B H H T H B |
11 | Debrecin VSC | 14 | 2 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 10 | B B H H H B |
12 | Kecskemeti TE | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 28 | -17 | 9 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation