Kết quả PSV Eindhoven (W) hôm nay, KQ PSV Eindhoven (W) mới nhất
Kết quả PSV Eindhoven (W) mới nhất hôm nay
-
08/02 22:30Zwolle NữPSV Eindhoven Nữ0 - 1Vòng 15
-
01/02 22:30PSV Eindhoven NữFC Twente Enschede Nữ0 - 1Vòng 14
-
25/01 22:30ADO Den Haag NữPSV Eindhoven Nữ1 - 0Vòng 13
-
18/01 22:30PSV Eindhoven NữExcelsior Barendrecht Nữ3 - 0Vòng 12
-
21/12 22:30Feyenoord Rotterdam NữPSV Eindhoven Nữ0 - 3Vòng 11
-
14/12 22:30PSV Eindhoven NữFortuna Sittard Nữ2 - 0Vòng 10
-
07/12 22:30Ajax Amsterdam NữPSV Eindhoven Nữ0 - 2Vòng 9
-
23/11 20:00FC Utrecht NữPSV Eindhoven Nữ2 - 0Vòng 8
-
04/02 18:00PSV Eindhoven NữFortuna Hjorring Nữ1 - 1
-
10/01 20:00PSV Eindhoven NữSG Essen-Schonebeck Nữ2 - 2
Kết quả PSV Eindhoven (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/02 18:00PSV Eindhoven NữFortuna Hjorring Nữ1 - 1
-
10/01 20:00PSV Eindhoven NữSG Essen-Schonebeck Nữ2 - 2
-
08/02 22:30Zwolle NữPSV Eindhoven Nữ0 - 1Vòng 15
-
01/02 22:30PSV Eindhoven NữFC Twente Enschede Nữ0 - 1Vòng 14
-
25/01 22:30ADO Den Haag NữPSV Eindhoven Nữ1 - 0Vòng 13
-
18/01 22:30PSV Eindhoven NữExcelsior Barendrecht Nữ3 - 0Vòng 12
-
21/12 22:30Feyenoord Rotterdam NữPSV Eindhoven Nữ0 - 3Vòng 11
-
14/12 22:30PSV Eindhoven NữFortuna Sittard Nữ2 - 0Vòng 10
-
07/12 22:30Ajax Amsterdam NữPSV Eindhoven Nữ0 - 2Vòng 9
-
23/11 20:00FC Utrecht NữPSV Eindhoven Nữ2 - 0Vòng 8
- Kết quả PSV Eindhoven (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả PSV Eindhoven (W) mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan nữ
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax Amsterdam (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 38 | 10 | 28 | 37 | B T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 38 | 8 | 30 | 36 | T T T H H T |
3 | FC Twente Enschede (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 14 | 20 | 36 | T T T H T T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 36 | 18 | 18 | 29 | T B T T T B |
5 | FC Utrecht (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 31 | 15 | 16 | 28 | T H T T B B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 20 | T H B B B T |
7 | SC Heerenveen (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 | B H B T T T |
8 | Fortuna Sittard (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 34 | -22 | 12 | B H B B T B |
9 | ADO Den Haag (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 10 | H B H B B B |
10 | Zwolle (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 29 | -18 | 9 | B H T B B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 39 | -28 | 8 | B B B H B T |
12 | SC Telstar (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 11 | 37 | -26 | 7 | B H B B H B |
Title Play-offs