Kết quả FC Saburtalo Tbilisi hôm nay, KQ FC Saburtalo Tbilisi mới nhất
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi mới nhất hôm nay
-
01/11 23:001 Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2Vòng 31
-
27/10 18:00SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi0 - 0Vòng 30
-
20/10 22:00FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi3 - 0Vòng 29
-
05/10 22:00FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi 10 - 1Vòng 28
-
30/09 18:30Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi1 - 2Vòng 27
-
26/09 22:00FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi0 - 1Vòng 26
-
22/09 23:001 FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi2 - 2Vòng 25
-
19/09 00:00Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi 10 - 0Vòng 20
-
14/09 22:00FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi1 - 0Vòng 24
-
01/09 00:00Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi 10 - 3Vòng 23
Kết quả FC Saburtalo Tbilisi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/11 23:001 Dinamo TbilisiFC Saburtalo Tbilisi0 - 2Vòng 31
-
27/10 18:00SamtrediaFC Saburtalo Tbilisi0 - 0Vòng 30
-
20/10 22:00FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi3 - 0Vòng 29
-
05/10 22:00FC TelaviFC Saburtalo Tbilisi 10 - 1Vòng 28
-
30/09 18:30Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi1 - 2Vòng 27
-
26/09 22:00FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi0 - 1Vòng 26
-
22/09 23:001 FC Kolkheti PotiFC Saburtalo Tbilisi2 - 2Vòng 25
-
19/09 00:00Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi 10 - 0Vòng 20
-
14/09 22:00FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi1 - 0Vòng 24
-
01/09 00:00Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi 10 - 3Vòng 23
- Kết quả FC Saburtalo Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 31 | 20 | 4 | 7 | 66 | 41 | 25 | 64 | H T T T T T |
2 | Torpedo Kutaisi | 31 | 18 | 7 | 6 | 52 | 35 | 17 | 61 | T T B B T H |
3 | Dila Gori | 31 | 16 | 11 | 4 | 51 | 25 | 26 | 59 | B H T T B H |
4 | Dinamo Batumi | 31 | 13 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 49 | T B T T H T |
5 | Dinamo Tbilisi | 31 | 9 | 11 | 11 | 31 | 36 | -5 | 38 | T H T T B B |
6 | Samgurali Tskh | 31 | 8 | 9 | 14 | 43 | 45 | -2 | 33 | B B B B H H |
7 | Gagra Tbilisi | 31 | 9 | 5 | 17 | 30 | 45 | -15 | 32 | H H B B T T |
8 | FC Kolkheti Poti | 31 | 6 | 13 | 12 | 39 | 52 | -13 | 31 | B H B H B H |
9 | FC Telavi | 31 | 6 | 9 | 16 | 24 | 38 | -14 | 27 | B B B B T B |
10 | Samtredia | 31 | 5 | 11 | 15 | 30 | 52 | -22 | 26 | T T T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation