Kết quả FC Merani Tbilisi hôm nay, KQ FC Merani Tbilisi mới nhất
Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất hôm nay
-
20/07 19:501 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1
-
10/06 19:30Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0
-
01/12 15:30Lokomotiv TbilisiFC Merani Tbilisi3 - 0Vòng 36
-
27/11 17:00FC Merani TbilisiSpaeri FC0 - 3Vòng 35
-
23/11 17:00Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0Vòng 34
-
09/11 17:30FC Merani TbilisiDinamo Tbilisi II0 - 1Vòng 33
-
03/11 17:30FC Sioni BolnisiFC Merani Tbilisi2 - 0Vòng 32
-
27/10 18:20FC Merani TbilisiKolkheti 1913 Poti0 - 1Vòng 31
-
21/10 18:00FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 5Vòng 30
-
06/10 18:00WIT Georgia TbilisiFC Merani Tbilisi0 - 0Vòng 29
Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/12 15:30Lokomotiv TbilisiFC Merani Tbilisi3 - 0Vòng 36
-
27/11 17:00FC Merani TbilisiSpaeri FC0 - 3Vòng 35
-
23/11 17:00Merani MartviliFC Merani Tbilisi3 - 0Vòng 34
-
09/11 17:30FC Merani TbilisiDinamo Tbilisi II0 - 1Vòng 33
-
03/11 17:30FC Sioni BolnisiFC Merani Tbilisi2 - 0Vòng 32
-
27/10 18:20FC Merani TbilisiKolkheti 1913 Poti0 - 1Vòng 31
-
21/10 18:00FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 5Vòng 30
-
06/10 18:00WIT Georgia TbilisiFC Merani Tbilisi0 - 0Vòng 29
-
20/07 19:501 FC Merani TbilisiFC Kolkheti Poti0 - 1
-
10/06 19:30Margveti 2006FC Merani Tbilisi0 - 0
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả FC Merani Tbilisi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 31 | 16 | 8 | 7 | 63 | 39 | 24 | 56 | T T T T H H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 31 | 17 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 56 | B B T B T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 31 | 17 | 3 | 11 | 56 | 33 | 23 | 54 | B T T T B T |
4 | Spaeri FC | 31 | 13 | 8 | 10 | 41 | 40 | 1 | 47 | T T H B B T |
5 | Dinamo Tbilisi II | 31 | 13 | 5 | 13 | 44 | 54 | -10 | 44 | T B B B H H |
6 | Aragvi Dusheti | 31 | 11 | 6 | 14 | 46 | 48 | -2 | 39 | H B B B T B |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 31 | 9 | 12 | 10 | 44 | 46 | -2 | 39 | H B H T H B |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 31 | 10 | 8 | 13 | 46 | 51 | -5 | 38 | T T T B H B |
9 | Shturmi | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | B T B T T T |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 31 | 4 | 8 | 19 | 26 | 67 | -41 | 20 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation