Kết quả Middelfart G og hôm nay, KQ Middelfart G og mới nhất
Kết quả Middelfart G og mới nhất hôm nay
-
02/11 20:00HelsingorMiddelfart G og 10 - 1Vòng 14
-
26/10 19:00Middelfart G ogFremad Amager 11 - 0Vòng 13
-
19/10 19:00Aarhus FremadMiddelfart G og0 - 2Vòng 12
-
12/10 19:00Middelfart G ogHelsingor0 - 0Vòng 11
-
05/10 19:001 AB CopenhagenMiddelfart G og0 - 1Vòng 10
-
28/09 19:00Middelfart G ogNykobing FC1 - 0Vòng 9
-
22/09 18:00NaestvedMiddelfart G og0 - 1Vòng 8
-
15/09 19:00HIK HellerupMiddelfart G og0 - 0Vòng 7
-
25/09 21:00Middelfart G ogViborg0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
-
10/09 22:00Middelfart G ogHobro2 - 0
Kết quả Middelfart G og mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/09 21:00Middelfart G ogViborg0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
-
10/09 22:00Middelfart G ogHobro2 - 0
-
02/11 20:00HelsingorMiddelfart G og 10 - 1Vòng 14
-
26/10 19:00Middelfart G ogFremad Amager 11 - 0Vòng 13
-
19/10 19:00Aarhus FremadMiddelfart G og0 - 2Vòng 12
-
12/10 19:00Middelfart G ogHelsingor0 - 0Vòng 11
-
05/10 19:001 AB CopenhagenMiddelfart G og0 - 1Vòng 10
-
28/09 19:00Middelfart G ogNykobing FC1 - 0Vòng 9
-
22/09 18:00NaestvedMiddelfart G og0 - 1Vòng 8
-
15/09 19:00HIK HellerupMiddelfart G og0 - 0Vòng 7
- Kết quả Middelfart G og mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Middelfart G og mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 14 | 10 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 32 | T T T T H B |
2 | Aarhus Fremad | 14 | 9 | 1 | 4 | 26 | 14 | 12 | 28 | B T T B T T |
3 | Middelfart G og | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 14 | 9 | 24 | T T B T H H |
4 | HIK Hellerup | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | H B B H T H |
5 | BK Frem | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | T B T B H H |
6 | Naestved | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | T T B H B T |
7 | Helsingor | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 18 | T B T B H H |
8 | Skive IK | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B H H H B |
9 | Thisted FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 13 | -2 | 17 | B T H H H T |
10 | Ishoj IF | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 20 | -4 | 16 | B T H H B T |
11 | AB Copenhagen | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B H H H B |
12 | Nykobing FC | 14 | 2 | 1 | 11 | 7 | 28 | -21 | 7 | B B B T H B |