Kết quả Kolding FC hôm nay, KQ Kolding FC mới nhất
Kết quả Kolding FC mới nhất hôm nay
-
22/02 19:00EsbjergKolding FC0 - 1Vòng 19
-
30/11 01:00Kolding FCAC Horsens0 - 0Vòng 18
-
24/11 21:00FredericiaKolding FC0 - 0Vòng 17
-
09/11 01:00Kolding FCVendsyssel0 - 0Vòng 16
-
14/02 19:001 Kolding FCVendsyssel 10 - 0
-
30/01 18:00Kolding FCArges0 - 0
-
23/01 18:00Kolding FCSkive IK0 - 0
-
17/01 23:40Middelfart G ogKolding FC0 - 1
-
15/12 22:00FC CopenhagenKolding FC0 - 0
-
07/12 20:00Kolding FCFC Copenhagen0 - 2
Kết quả Kolding FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/12 22:00FC CopenhagenKolding FC0 - 0
-
07/12 20:00Kolding FCFC Copenhagen0 - 2
-
14/02 19:001 Kolding FCVendsyssel 10 - 0
-
30/01 18:00Kolding FCArges0 - 0
-
23/01 18:00Kolding FCSkive IK0 - 0
-
17/01 23:40Middelfart G ogKolding FC0 - 1
-
22/02 19:00EsbjergKolding FC0 - 1Vòng 19
-
30/11 01:00Kolding FCAC Horsens0 - 0Vòng 18
-
24/11 21:00FredericiaKolding FC0 - 0Vòng 17
-
09/11 01:00Kolding FCVendsyssel0 - 0Vòng 16
- Kết quả Kolding FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Kolding FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kolding FC mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 19 | 14 | 4 | 1 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
4 | Esbjerg | 19 | 10 | 1 | 8 | 37 | 32 | 5 | 31 | B T T T B B |
5 | Hvidovre IF | 19 | 8 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B B T T B |
6 | Kolding FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 16 | 12 | 4 | 27 | T T H B B T |
7 | Hillerod Fodbold | 19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 26 | 3 | 25 | T T H B T H |
8 | Hobro | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 25 | B B H T B T |
9 | B93 Copenhagen | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 38 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Vendsyssel | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 29 | -8 | 20 | B H H H T B |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs