Kết quả AGF Kvindefodbold APS (W) hôm nay, KQ AGF Kvindefodbold APS (W) mới nhất
Kết quả AGF Kvindefodbold APS (W) mới nhất hôm nay
-
02/11 19:00AGF Kvindefodbold APS NữHB Koge Nữ1 - 0Vòng 11
-
19/10 18:00Brondby IF NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 0Vòng 10
-
12/10 20:00AGF Kvindefodbold APS NữBoldklubben AF 1893 Nữ0 - 1Vòng 9
-
05/10 18:00Fortuna Hjorring NữAGF Kvindefodbold APS Nữ2 - 0Vòng 8
-
29/09 18:00AGF Kvindefodbold APS NữNordsjaelland Nữ0 - 1Vòng 7
-
21/09 18:00AGF Kvindefodbold APS NữBrondby IF Nữ1 - 1Vòng 6
-
14/09 20:00HB Koge NữAGF Kvindefodbold APS Nữ1 - 0Vòng 5
-
31/08 00:20Boldklubben AF 1893 NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 1Vòng 4
-
03/10 00:00AGF Kvindefodbold APS NữOdense BK Nữ1 - 0
-
11/09 22:30Brabrand IF NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 3
Kết quả AGF Kvindefodbold APS (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/11 19:00AGF Kvindefodbold APS NữHB Koge Nữ1 - 0Vòng 11
-
19/10 18:00Brondby IF NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 0Vòng 10
-
12/10 20:00AGF Kvindefodbold APS NữBoldklubben AF 1893 Nữ0 - 1Vòng 9
-
05/10 18:00Fortuna Hjorring NữAGF Kvindefodbold APS Nữ2 - 0Vòng 8
-
29/09 18:00AGF Kvindefodbold APS NữNordsjaelland Nữ0 - 1Vòng 7
-
21/09 18:00AGF Kvindefodbold APS NữBrondby IF Nữ1 - 1Vòng 6
-
14/09 20:00HB Koge NữAGF Kvindefodbold APS Nữ1 - 0Vòng 5
-
31/08 00:20Boldklubben AF 1893 NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 1Vòng 4
-
03/10 00:00AGF Kvindefodbold APS NữOdense BK Nữ1 - 0
-
11/09 22:30Brabrand IF NữAGF Kvindefodbold APS Nữ0 - 3
- Kết quả AGF Kvindefodbold APS (W) mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch nữ
- Kết quả AGF Kvindefodbold APS (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch nữ
BXH VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Hjorring (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 6 | 21 | 27 | T H T H T T |
2 | Nordsjaelland (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 23 | 8 | 15 | 27 | B T T T T B |
3 | Brondby IF (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 18 | T T T H B T |
4 | HB Koge (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 10 | 6 | 14 | T H B H T B |
5 | Odense BK (W) | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H T B H B H |
6 | AGF Kvindefodbold APS (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 7 | 20 | -13 | 9 | B B B B T T |
7 | Boldklubben AF 1893 (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 25 | -16 | 8 | H B T T B B |
8 | Kolding BK (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 28 | -20 | 6 | B B B B B H |