Kết quả KAA Gent hôm nay, KQ KAA Gent mới nhất
Kết quả KAA Gent mới nhất hôm nay
-
16/12 01:15KAA GentCercle Brugge1 - 0Vòng 18
-
08/12 02:45KAA GentSint-Truidense1 - 0Vòng 17
-
02/12 01:15WesterloKAA Gent1 - 1Vòng 16
-
25/11 00:30AnderlechtKAA Gent 23 - 0Vòng 15
-
10/11 22:00KAA GentStandard Liege2 - 0Vòng 14
-
04/11 01:15Beerschot WilrijkKAA Gent0 - 0Vòng 13
-
13/12 03:00KAA GentBacka Topola3 - 0A
-
29/11 03:00LuganoKAA Gent1 - 0A
-
08/11 00:45KAA GentOmonia Nicosia FC1 - 0A
-
05/12 02:00Saint GilloiseKAA Gent1 - 1
Kết quả KAA Gent mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/12 03:00KAA GentBacka Topola3 - 0A
-
29/11 03:00LuganoKAA Gent1 - 0A
-
08/11 00:45KAA GentOmonia Nicosia FC1 - 0A
-
16/12 01:15KAA GentCercle Brugge1 - 0Vòng 18
-
08/12 02:45KAA GentSint-Truidense1 - 0Vòng 17
-
02/12 01:15WesterloKAA Gent1 - 1Vòng 16
-
25/11 00:30AnderlechtKAA Gent 23 - 0Vòng 15
-
10/11 22:00KAA GentStandard Liege2 - 0Vòng 14
-
04/11 01:15Beerschot WilrijkKAA Gent0 - 0Vòng 13
-
05/12 02:00Saint GilloiseKAA Gent1 - 1
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 18 | 13 | 28 | B T H B B H |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 18 | 7 | 4 | 7 | 34 | 25 | 9 | 25 | H B T B B H |
8 | FCV Dender EH | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 28 | -5 | 24 | B H H B T T |
9 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
10 | Westerlo | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 29 | 1 | 22 | T B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
12 | Charleroi | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T B H T B |
13 | Sint-Truidense | 18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 37 | -15 | 18 | B T B H B B |
14 | Kortrijk | 18 | 5 | 2 | 11 | 15 | 36 | -21 | 17 | B B B T B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 38 | -22 | 11 | H H B T B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs