Kết quả FC Copenhagen hôm nay, KQ FC Copenhagen mới nhất
Kết quả FC Copenhagen mới nhất hôm nay
-
21/02 00:45HeidenheimerFC Copenhagen0 - 1
-
90phút [1-2], 120phút [1-3]
-
14/02 03:00FC CopenhagenHeidenheimer1 - 0
-
20/12 03:00Rapid WienFC Copenhagen1 - 0A
-
13/12 00:45FC CopenhagenHeart of Midlothian0 - 0A
-
18/02 01:00Randers FCFC Copenhagen0 - 2Vòng 18
-
08/02 20:00Aarhus AGFFC Copenhagen0 - 3
-
02/02 18:30ElcheFC Copenhagen1 - 0
-
01/02 22:00SilkeborgFC Copenhagen0 - 1
-
18/01 18:00FC CopenhagenLyngby1 - 0
-
15/12 22:00FC CopenhagenKolding FC0 - 0
Kết quả FC Copenhagen mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/02 00:45HeidenheimerFC Copenhagen0 - 1
-
90phút [1-2], 120phút [1-3]
-
14/02 03:00FC CopenhagenHeidenheimer1 - 0
-
20/12 03:00Rapid WienFC Copenhagen1 - 0A
-
13/12 00:45FC CopenhagenHeart of Midlothian0 - 0A
-
18/02 01:00Randers FCFC Copenhagen0 - 2Vòng 18
-
15/12 22:00FC CopenhagenKolding FC0 - 0
-
08/02 20:00Aarhus AGFFC Copenhagen0 - 3
-
02/02 18:30ElcheFC Copenhagen1 - 0
-
01/02 22:00SilkeborgFC Copenhagen0 - 1
-
18/01 18:00FC CopenhagenLyngby1 - 0
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 20 | 14 | 36 | H H H T T T |
2 | Midtjylland | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 22 | 10 | 36 | T B B T T T |
3 | Aarhus AGF | 18 | 8 | 7 | 3 | 34 | 18 | 16 | 31 | B T H B H T |
4 | Randers FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | T B T T B H |
5 | Brondby IF | 18 | 8 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 30 | H T H H T T |
6 | Silkeborg | 18 | 6 | 8 | 4 | 29 | 24 | 5 | 26 | H H T B H B |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 18 | 5 | 6 | 7 | 30 | 31 | -1 | 21 | T B T H B B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 18 | 4 | 4 | 10 | 22 | 41 | -19 | 16 | B B H H T B |
11 | Lyngby | 19 | 1 | 8 | 10 | 12 | 25 | -13 | 11 | B H B B B H |
12 | Vejle | 18 | 2 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 9 | T H H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs