Kết quả Fc Tigre Noir hôm nay, KQ Fc Tigre Noir mới nhất
Kết quả Fc Tigre Noir mới nhất hôm nay
-
04/05 20:00Aigle NoirFc Tigre Noir0 - 0Vòng 30
-
27/04 20:00Fc Tigre NoirMagara Young Boys0 - 0Vòng 29
-
20/04 20:30BumamuruFc Tigre Noir0 - 0Vòng 28
-
14/04 18:00BS DynamicFc Tigre Noir0 - 0Vòng 27
-
04/04 20:00Fc Tigre NoirLLB Academic0 - 0Vòng 26
-
10/03 20:30Flambeau du CentreFc Tigre Noir0 - 1Vòng 25
-
02/03 20:00Fc Tigre NoirMusongati FC0 - 0Vòng 24
-
25/02 18:00VitaloFc Tigre Noir1 - 0Vòng 23
-
21/02 20:00Fc Tigre NoirRomania Inter Star0 - 0Vòng 22
-
24/04 20:00Fc Tigre NoirLe Messager Ngozi1 - 1
Kết quả Fc Tigre Noir mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/05 20:00Aigle NoirFc Tigre Noir0 - 0Vòng 30
-
27/04 20:00Fc Tigre NoirMagara Young Boys0 - 0Vòng 29
-
20/04 20:30BumamuruFc Tigre Noir0 - 0Vòng 28
-
14/04 18:00BS DynamicFc Tigre Noir0 - 0Vòng 27
-
04/04 20:00Fc Tigre NoirLLB Academic0 - 0Vòng 26
-
10/03 20:30Flambeau du CentreFc Tigre Noir0 - 1Vòng 25
-
02/03 20:00Fc Tigre NoirMusongati FC0 - 0Vòng 24
-
25/02 18:00VitaloFc Tigre Noir1 - 0Vòng 23
-
21/02 20:00Fc Tigre NoirRomania Inter Star0 - 0Vòng 22
-
24/04 20:00Fc Tigre NoirLe Messager Ngozi1 - 1
- Kết quả Fc Tigre Noir mới nhất ở giải VĐQG Burundi
- Kết quả Fc Tigre Noir mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Burundi
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 9 | 11 | 25 | T B T T H T |
2 | Flambeau du Centre | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 24 | T T B T T T |
3 | Aigle Noir | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 5 | 18 | 23 | T H T T T T |
4 | Musongati FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 6 | 18 | 22 | H T B B T H |
5 | Le Messager Ngozi | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 21 | T T T B T H |
6 | Ngozi City FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B T T H H |
7 | Vitalo | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 7 | 14 | 18 | T T B B H H |
8 | Olympique Star | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | B T B T T H |
9 | Kayanza Utd | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | B B B T T B |
10 | Romania Inter Star | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 16 | B B H T B T |
11 | Rukinzo FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | B T T T T H |
12 | Royal Vision | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 12 | B T B T B H |
13 | BS Dynamic | 13 | 1 | 6 | 6 | 11 | 20 | -9 | 9 | H H B B B H |
14 | Academie Deira | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 8 | B B B B B H |
15 | Moso Sugar Company | 13 | 2 | 1 | 10 | 11 | 37 | -26 | 7 | H T B B B T |
16 | LLB Academic | 12 | 1 | 0 | 11 | 7 | 30 | -23 | 3 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation