Kết quả Morrinhos FC hôm nay, KQ Morrinhos FC mới nhất
Kết quả Morrinhos FC mới nhất hôm nay
-
25/02 01:30katalang BAMorrinhos FC 10 - 1Vòng 11
-
19/02 02:00Morrinhos FCGremio Anapolis0 - 0Vòng 10
-
16/02 05:30Vila NovaMorrinhos FC3 - 0Vòng 9
-
11/02 02:00Aparecidense GOMorrinhos FC 11 - 0Vòng 8
-
08/02 05:30Morrinhos FCGoias0 - 1Vòng 7
-
05/02 02:00AE JataienseMorrinhos FC0 - 1Vòng 6
-
01/02 01:301 Ipora ECMorrinhos FC 10 - 0Vòng 5
-
29/01 02:00Morrinhos FCGoianesia GO0 - 0Vòng 4
-
25/01 06:00Morrinhos FCGoiania1 - 1Vòng 3
-
22/01 02:00GoiatubaMorrinhos FC1 - 0Vòng 2
Kết quả Morrinhos FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/02 01:30katalang BAMorrinhos FC 10 - 1Vòng 11
-
19/02 02:00Morrinhos FCGremio Anapolis0 - 0Vòng 10
-
16/02 05:30Vila NovaMorrinhos FC3 - 0Vòng 9
-
11/02 02:00Aparecidense GOMorrinhos FC 11 - 0Vòng 8
-
08/02 05:30Morrinhos FCGoias0 - 1Vòng 7
-
05/02 02:00AE JataienseMorrinhos FC0 - 1Vòng 6
-
01/02 01:301 Ipora ECMorrinhos FC 10 - 0Vòng 5
-
29/01 02:00Morrinhos FCGoianesia GO0 - 0Vòng 4
-
25/01 06:00Morrinhos FCGoiania1 - 1Vòng 3
-
22/01 02:00GoiatubaMorrinhos FC1 - 0Vòng 2
- Kết quả Morrinhos FC mới nhất ở giải CGD Brazil
BXH CGD Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 11 | 8 | 3 | 0 | 18 | 3 | 15 | 27 | H T T T T T |
2 | Vila Nova | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 26 | H T H T T T |
3 | Atletico Clube Goianiense | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 7 | 18 | 25 | T T T T T T |
4 | Anapolis FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 6 | 10 | 17 | T T H T B T |
5 | Aparecidense GO | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 14 | 1 | 17 | B H T T H T |
6 | Goiatuba | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 14 | -4 | 16 | T T H B H B |
7 | Goianesia GO | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 13 | B H H B T B |
8 | Goiania | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B B H B B |
9 | AE Jataiense | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 23 | -14 | 10 | H B B B B B |
10 | katalang BA | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 10 | -4 | 9 | B B T H B T |
11 | Morrinhos FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 19 | -12 | 5 | H B B B T B |
12 | Ipora EC | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 22 | -15 | 5 | B B B B B B |