Kết quả Caruaru City FC hôm nay, KQ Caruaru City FC mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả Caruaru City FC mới nhất hôm nay

Kết quả Caruaru City FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Caruaru City FC mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Pernambucano)

  • 16/03 01:00
    Caruaru City FC
    Belo Jardim PE
    0 - 1
    Vòng 12
  • 06/03 01:00
    Central SC
    Caruaru City FC
    0 - 1
    Vòng 11
  • 27/02 02:00
    Caruaru City FC
    Sport Club do Recife
    0 - 1
    Vòng 10
  • 13/02 02:00
    Petrolina PE
    Caruaru City FC
    1 - 0
    Vòng 9
  • 09/02 01:00
    Caruaru City FC
    Maguary PE
    2 - 1
    Vòng 8
  • 02/02 05:00
    Caruaru City FC
    Salgueiros AC
    0 - 1
    Vòng 7
  • 30/01 01:00
    Ibis SC
    Caruaru City FC
    1 - 1
    Vòng 6
  • 27/01 06:00
    Santa Cruz PE
    Caruaru City FC
    0 - 0
    Vòng 5
  • 20/01 01:00
    Caruaru City FC
    Reet
    0 - 2
    Vòng 4
  • - Kết quả Caruaru City FC mới nhất ở giải Hạng 4 Brazil

  • 20/10 01:00
    Aguia de Cumaru
    Caruaru City FC
    0 - 1

BXH VĐQG Brazil (Pernambucano) mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sport Club do Recife 9 7 0 2 16 7 9 21 T T T T T B
2 Reet 9 6 2 1 16 3 13 20 T T H H T T
3 Nautico (PE) 9 6 2 1 12 4 8 20 H T T T B T
4 Santa Cruz PE 9 6 1 2 16 7 9 19 B T T H T T
5 Central SC 9 3 3 3 14 15 -1 12 H B H B H B
6 Maguary PE 9 2 4 3 12 10 2 10 B T H H T B
7 Petrolina PE 9 2 4 3 9 10 -1 10 H H B B H T
8 Afogados da Ingazeira FC 9 3 1 5 13 21 -8 10 H B B T B T
9 Porto PE 9 1 0 8 9 23 -14 3 T B B B B B
10 Flamengo de Arcoverde 9 0 1 8 8 25 -17 1 B H B B B B