Kết quả ABFF U19 (W) hôm nay, KQ ABFF U19 (W) mới nhất
Kết quả ABFF U19 (W) mới nhất hôm nay
-
09/11 19:00ABFF U19 NữSmorgon Nữ6 - 0Vòng 31
-
03/11 17:00Energetik-BGU Minsk NữABFF U19 Nữ2 - 0Vòng 30
-
17/10 19:00ABFF U19 NữFK Minsk Nữ0 - 1Vòng 29
-
06/10 19:00Lokomotiv Vitebsk NữABFF U19 Nữ0 - 0Vòng 27
-
02/10 20:00Dinamo-BGUFK Minsk NữABFF U19 Nữ1 - 1Vòng 21
-
27/09 17:30ABFF U19 NữDyussh Polesgu Nữ5 - 0Vòng 26
-
20/09 20:00Dnepr Mogilev NữABFF U19 Nữ1 - 0Vòng 25
-
14/09 20:30ABFF U19 NữFC Gomel Nữ3 - 0Vòng 24
-
01/09 20:30Bobruichanka Bobruisk NữABFF U19 Nữ0 - 3Vòng 23
-
23/08 22:00ABFF U19 NữFK Minsk Nữ0 - 3Vòng 22
Kết quả ABFF U19 (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/11 19:00ABFF U19 NữSmorgon Nữ6 - 0Vòng 31
-
03/11 17:00Energetik-BGU Minsk NữABFF U19 Nữ2 - 0Vòng 30
-
17/10 19:00ABFF U19 NữFK Minsk Nữ0 - 1Vòng 29
-
06/10 19:00Lokomotiv Vitebsk NữABFF U19 Nữ0 - 0Vòng 27
-
02/10 20:00Dinamo-BGUFK Minsk NữABFF U19 Nữ1 - 1Vòng 21
-
27/09 17:30ABFF U19 NữDyussh Polesgu Nữ5 - 0Vòng 26
-
20/09 20:00Dnepr Mogilev NữABFF U19 Nữ1 - 0Vòng 25
-
14/09 20:30ABFF U19 NữFC Gomel Nữ3 - 0Vòng 24
-
01/09 20:30Bobruichanka Bobruisk NữABFF U19 Nữ0 - 3Vòng 23
-
23/08 22:00ABFF U19 NữFK Minsk Nữ0 - 3Vòng 22
- Kết quả ABFF U19 (W) mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 29 | 27 | 2 | 0 | 205 | 10 | 195 | 83 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 29 | 26 | 2 | 1 | 192 | 6 | 186 | 80 | T T T T H T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 29 | 22 | 2 | 5 | 128 | 18 | 110 | 68 | T T T T T H |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 29 | 16 | 2 | 11 | 96 | 41 | 55 | 50 | T B B T B T |
5 | ABFF U19 (W) | 27 | 15 | 4 | 8 | 101 | 37 | 64 | 49 | T B B B B T |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 30 | 15 | 2 | 13 | 107 | 61 | 46 | 47 | B T B T T T |
7 | Dinamo Brest (W) | 29 | 12 | 1 | 16 | 67 | 56 | 11 | 37 | B H T B T B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 29 | 9 | 3 | 17 | 43 | 97 | -54 | 30 | T B H T B T |
9 | FC Gomel (W) | 29 | 4 | 1 | 24 | 12 | 168 | -156 | 13 | B T B B B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 29 | 3 | 0 | 26 | 15 | 240 | -225 | 9 | B B T B B B |
11 | Smorgon (W) | 29 | 1 | 1 | 27 | 7 | 234 | -227 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |