Kết quả Al-Muharraq hôm nay, KQ Al-Muharraq mới nhất
Kết quả Al-Muharraq mới nhất hôm nay
-
14/02 23:00Al-MuharraqAl Ali CSC2 - 0Vòng 11
-
09/02 23:00East RiffaAl-Muharraq0 - 2Vòng 10
-
17/01 23:00Al-MuharraqAl-Ahli(BHR)2 - 2Vòng 9
-
10/01 23:00Al-RiffaAl-Muharraq 11 - 0Vòng 8
-
14/12 23:00Al-MuharraqManama Club1 - 0Vòng 7
-
07/12 23:00SitraAl-Muharraq0 - 0Vòng 6
-
23/11 23:00Al-MuharraqAl Khaldiya0 - 1Vòng 5
-
26/10 21:30Najma ManamaAl-Muharraq0 - 0Vòng 4
-
02/02 23:00Al-BudaiyaAl-Muharraq1 - 1
-
23/01 23:001 Al-MuharraqAl Khaldiya1 - 3
Kết quả Al-Muharraq mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/02 23:00Al-MuharraqAl Ali CSC2 - 0Vòng 11
-
09/02 23:00East RiffaAl-Muharraq0 - 2Vòng 10
-
17/01 23:00Al-MuharraqAl-Ahli(BHR)2 - 2Vòng 9
-
10/01 23:00Al-RiffaAl-Muharraq 11 - 0Vòng 8
-
14/12 23:00Al-MuharraqManama Club1 - 0Vòng 7
-
07/12 23:00SitraAl-Muharraq0 - 0Vòng 6
-
23/11 23:00Al-MuharraqAl Khaldiya0 - 1Vòng 5
-
26/10 21:30Najma ManamaAl-Muharraq0 - 0Vòng 4
-
23/01 23:001 Al-MuharraqAl Khaldiya1 - 3
-
02/02 23:00Al-BudaiyaAl-Muharraq1 - 1
- Kết quả Al-Muharraq mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Al-Muharraq mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al-Muharraq mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 11 | 8 | 2 | 1 | 29 | 8 | 21 | 26 | T T B T T T |
2 | Al Khaldiya | 9 | 7 | 0 | 2 | 20 | 8 | 12 | 21 | B T B T T T |
3 | Al-Shabbab | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 18 | B H T T T H |
4 | Najma Manama | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 16 | 4 | 17 | T T T B H B |
5 | Malkia | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17 | B T T H T H |
6 | Sitra | 9 | 4 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 15 | T B H B H H |
7 | Al-Riffa | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 6 | 4 | 14 | T T H T B B |
8 | Al-Ahli(BHR) | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 18 | 0 | 13 | B T T B B H |
9 | Bahrain SC | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 18 | -6 | 12 | H T B B H H |
10 | Manama Club | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 20 | -13 | 10 | T B B H H T |
11 | Al Ali CSC | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 26 | -16 | 5 | B B B H B B |
12 | East Riffa | 11 | 0 | 3 | 8 | 9 | 21 | -12 | 3 | B H B H B H |
AFC CL qualifying