Kết quả Al-Budaiya hôm nay, KQ Al-Budaiya mới nhất
Kết quả Al-Budaiya mới nhất hôm nay
-
16/02 23:00Al-BudaiyaUm Alhassam2 - 1Vòng 14
-
11/02 23:50Etehad AlreefAl-Budaiya0 - 0Vòng 13
-
19/01 23:00Al-BudaiyaBusaiteen1 - 0Vòng 12
-
13/01 23:00Al-BudaiyaQalali1 - 0Vòng 11
-
11/12 23:00Al-IttifaqAl-Budaiya1 - 2Vòng 10
-
05/12 23:00Al-HalaAl-Budaiya0 - 1Vòng 9
-
29/11 23:00Al-BudaiyaAl-Tadhmon4 - 0Vòng 8
-
21/11 23:00BuriAl-Budaiya0 - 0Vòng 7
-
02/02 23:00Al-BudaiyaAl-Muharraq1 - 1
-
24/01 23:00Al-Ittihad(BHR)Al-Budaiya1 - 2
Kết quả Al-Budaiya mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/02 23:00Al-BudaiyaAl-Muharraq1 - 1
-
24/01 23:00Al-Ittihad(BHR)Al-Budaiya1 - 2
-
16/02 23:00Al-BudaiyaUm Alhassam2 - 1Vòng 14
-
11/02 23:50Etehad AlreefAl-Budaiya0 - 0Vòng 13
-
19/01 23:00Al-BudaiyaBusaiteen1 - 0Vòng 12
-
13/01 23:00Al-BudaiyaQalali1 - 0Vòng 11
-
11/12 23:00Al-IttifaqAl-Budaiya1 - 2Vòng 10
-
05/12 23:00Al-HalaAl-Budaiya0 - 1Vòng 9
-
29/11 23:00Al-BudaiyaAl-Tadhmon4 - 0Vòng 8
-
21/11 23:00BuriAl-Budaiya0 - 0Vòng 7
- Kết quả Al-Budaiya mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
- Kết quả Al-Budaiya mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 14 | 12 | 2 | 0 | 35 | 6 | 29 | 38 | T T T T T T |
2 | Al Hidd | 14 | 9 | 4 | 1 | 32 | 13 | 19 | 31 | H H T T T H |
3 | Isa Town | 15 | 9 | 3 | 3 | 31 | 12 | 19 | 30 | H T T T T T |
4 | Al-Ittihad(BHR) | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 17 | 11 | 27 | H B B H B T |
5 | Al-Hala | 15 | 6 | 7 | 2 | 22 | 12 | 10 | 25 | H H H T H B |
6 | Busaiteen | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 11 | 6 | 19 | T T H B H B |
7 | Al-Ittifaq | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 22 | -1 | 18 | B B T H T T |
8 | Um Alhassam | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 17 | B H B T B B |
9 | Buri | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | H T B B T B |
10 | Etehad Alreef | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 27 | -17 | 10 | B H T H B T |
11 | Qalali | 14 | 0 | 5 | 9 | 15 | 45 | -30 | 5 | B H B B H B |
12 | Al-Tadhmon | 15 | 1 | 0 | 14 | 7 | 47 | -40 | 3 | B B B B B B |