Kết quả Al-Budaiya hôm nay, KQ Al-Budaiya mới nhất
Kết quả Al-Budaiya mới nhất hôm nay
-
29/03 01:30Al-BudaiyaBuri0 - 1Vòng 18
-
13/03 01:30Al-Ittihad(BHR)Al-Budaiya2 - 1Vòng 17
-
07/03 01:30Al-BudaiyaIsa Town0 - 0Vòng 16
-
22/02 23:001 Al HiddAl-Budaiya1 - 0Vòng 15
-
16/02 23:00Al-BudaiyaUm Alhassam2 - 1Vòng 14
-
11/02 23:50Etehad AlreefAl-Budaiya0 - 0Vòng 13
-
19/01 23:00Al-BudaiyaBusaiteen1 - 0Vòng 12
-
13/01 23:00Al-BudaiyaQalali1 - 0Vòng 11
-
02/02 23:00Al-BudaiyaAl-Muharraq1 - 1
-
24/01 23:00Al-Ittihad(BHR)Al-Budaiya1 - 2
Kết quả Al-Budaiya mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/02 23:00Al-BudaiyaAl-Muharraq1 - 1
-
24/01 23:00Al-Ittihad(BHR)Al-Budaiya1 - 2
-
29/03 01:30Al-BudaiyaBuri0 - 1Vòng 18
-
13/03 01:30Al-Ittihad(BHR)Al-Budaiya2 - 1Vòng 17
-
07/03 01:30Al-BudaiyaIsa Town0 - 0Vòng 16
-
22/02 23:001 Al HiddAl-Budaiya1 - 0Vòng 15
-
16/02 23:00Al-BudaiyaUm Alhassam2 - 1Vòng 14
-
11/02 23:50Etehad AlreefAl-Budaiya0 - 0Vòng 13
-
19/01 23:00Al-BudaiyaBusaiteen1 - 0Vòng 12
-
13/01 23:00Al-BudaiyaQalali1 - 0Vòng 11
- Kết quả Al-Budaiya mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
- Kết quả Al-Budaiya mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hidd | 18 | 13 | 4 | 1 | 44 | 14 | 30 | 43 | T H T T T T |
2 | Al-Budaiya | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 12 | 29 | 43 | T T B H H T |
3 | Isa Town | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 15 | 23 | 35 | T T T H T H |
4 | Al-Hala | 18 | 8 | 8 | 2 | 35 | 15 | 20 | 32 | T H B T H T |
5 | Al-Ittihad(BHR) | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 22 | 14 | 31 | H B T B H T |
6 | Um Alhassam | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 29 | B B T T T T |
7 | Al-Ittifaq | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 | H T T T T B |
8 | Busaiteen | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 21 | 0 | 20 | H B B B B H |
9 | Buri | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T B H H B |
10 | Etehad Alreef | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 35 | -21 | 13 | B T T B B B |
11 | Qalali | 18 | 0 | 5 | 13 | 15 | 58 | -43 | 5 | H B B B B B |
12 | Al-Tadhmon | 18 | 1 | 1 | 16 | 7 | 57 | -50 | 4 | B B B H B B |