Kết quả Sydney FC (W) hôm nay, KQ Sydney FC (W) mới nhất
Kết quả Sydney FC (W) mới nhất hôm nay
-
24/11 12:15Sydney FC NữMelbourne City Nữ1 - 1Vòng 4
-
16/11 10:15Sydney FC NữWS Wanderers Nữ0 - 0Vòng 3
-
09/11 12:00Brisbane Roar NữSydney FC Nữ1 - 0Vòng 2
-
02/11 10:15Central Coast Mariners (W)Sydney FC Nữ1 - 0Vòng 1
-
04/05 13:15Melbourne City NữSydney FC Nữ0 - 0
-
27/04 12:00Sydney FC NữCentral Coast Mariners (nữ)1 - 1
-
21/04 12:00Central Coast Mariners (W)Sydney FC Nữ0 - 0
-
31/03 12:00Sydney FC NữMelbourne Victory Nữ0 - 2Vòng 22
-
27/03 12:00Canberra United NữSydney FC Nữ0 - 0Vòng 17
-
24/03 12:00Sydney FC NữAdelaide United Nữ2 - 0Vòng 21
Kết quả Sydney FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/11 12:15Sydney FC NữMelbourne City Nữ1 - 1Vòng 4
-
16/11 10:15Sydney FC NữWS Wanderers Nữ0 - 0Vòng 3
-
09/11 12:00Brisbane Roar NữSydney FC Nữ1 - 0Vòng 2
-
02/11 10:15Central Coast Mariners (W)Sydney FC Nữ1 - 0Vòng 1
-
04/05 13:15Melbourne City NữSydney FC Nữ0 - 0
-
27/04 12:00Sydney FC NữCentral Coast Mariners (nữ)1 - 1
-
21/04 12:00Central Coast Mariners (W)Sydney FC Nữ0 - 0
-
31/03 12:00Sydney FC NữMelbourne Victory Nữ0 - 2Vòng 22
-
27/03 12:00Canberra United NữSydney FC Nữ0 - 0Vòng 17
-
24/03 12:00Sydney FC NữAdelaide United Nữ2 - 0Vòng 21
- Kết quả Sydney FC (W) mới nhất ở giải Úc Nữ
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brisbane Roar (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 9 | B T T T |
2 | Melbourne City (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 7 | 4 | 8 | T T H H |
3 | Melbourne Victory (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 7 | T B T H |
4 | Canberra United (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T H H H |
6 | Adelaide United (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T B |
7 | Newcastle Jets (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | H B T H |
8 | Western United (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | T H B H |
9 | Sydney FC (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B B T H |
10 | Perth Glory (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 4 | B T B H |
11 | Wellington Phoenix (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B B T |
12 | WS Wanderers (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B B |
Title Play-offs