Kết quả Newcastle Jets (W) hôm nay, KQ Newcastle Jets (W) mới nhất
Kết quả Newcastle Jets (W) mới nhất hôm nay
-
08/03 12:30Newcastle Jets NữSydney FC Nữ1 - 0Vòng 18
-
01/03 12:301 Newcastle Jets NữPerth Glory Nữ2 - 0Vòng 17
-
14/02 15:00WS Wanderers NữNewcastle Jets Nữ2 - 1Vòng 16
-
08/02 15:50Newcastle Jets NữMelbourne City Nữ0 - 0Vòng 15
-
01/02 12:50Central Coast Mariners (W)Newcastle Jets Nữ 12 - 1Vòng 14
-
25/01 15:451 Newcastle Jets NữCanberra United Nữ1 - 2Vòng 13
-
19/01 10:00Wellington Phoenix NữNewcastle Jets Nữ0 - 2Vòng 12
-
11/01 13:00Newcastle Jets NữMelbourne Victory Nữ0 - 2Vòng 11
-
08/01 13:30Newcastle Jets NữAdelaide United Nữ0 - 1Vòng 9
-
03/01 15:00Western United NữNewcastle Jets Nữ 10 - 0Vòng 10
Kết quả Newcastle Jets (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/03 12:30Newcastle Jets NữSydney FC Nữ1 - 0Vòng 18
-
01/03 12:301 Newcastle Jets NữPerth Glory Nữ2 - 0Vòng 17
-
14/02 15:00WS Wanderers NữNewcastle Jets Nữ2 - 1Vòng 16
-
08/02 15:50Newcastle Jets NữMelbourne City Nữ0 - 0Vòng 15
-
01/02 12:50Central Coast Mariners (W)Newcastle Jets Nữ 12 - 1Vòng 14
-
25/01 15:451 Newcastle Jets NữCanberra United Nữ1 - 2Vòng 13
-
19/01 10:00Wellington Phoenix NữNewcastle Jets Nữ0 - 2Vòng 12
-
11/01 13:00Newcastle Jets NữMelbourne Victory Nữ0 - 2Vòng 11
-
08/01 13:30Newcastle Jets NữAdelaide United Nữ0 - 1Vòng 9
-
03/01 15:00Western United NữNewcastle Jets Nữ 10 - 0Vòng 10
- Kết quả Newcastle Jets (W) mới nhất ở giải Úc Nữ
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 18 | 11 | 7 | 0 | 38 | 17 | 21 | 40 | T H T T T H |
2 | Melbourne Victory (W) | 18 | 11 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 38 | T H H T T T |
3 | Adelaide United (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 32 | 21 | 11 | 36 | H T T H T T |
4 | Western United (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 31 | 39 | -8 | 26 | T B T H B B |
5 | Brisbane Roar (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 38 | 24 | 14 | 25 | B B T B H B |
6 | Central Coast Mariners (W) | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 24 | T T H B B B |
7 | Canberra United (W) | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 24 | H T H H H B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 23 | 0 | 23 | B B H B B T |
9 | Perth Glory (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | T B B T B T |
10 | Newcastle Jets (W) | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 39 | -18 | 17 | H B B B T T |
11 | WS Wanderers (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 23 | 35 | -12 | 15 | B B T T T B |
12 | Sydney FC (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 14 | 26 | -12 | 10 | B B B B T B |
Title Play-offs