Kết quả Zamalek hôm nay, KQ Zamalek mới nhất
Kết quả Zamalek mới nhất hôm nay
-
01/02 00:00Pyramids FCZamalek0 - 0Vòng 11
-
27/01 21:00ZamalekEl Gounah1 - 1Vòng 10
-
24/01 00:00Future FCZamalek0 - 0Vòng 9
-
16/01 21:00ZamalekHaras El Hedoud3 - 1Vòng 8
-
30/12 01:00ZamalekAl-Ittihad Alexandria 10 - 0Vòng 7
-
25/12 01:00Talaea EI-GaishZamalek1 - 2Vòng 6
-
19/01 23:00ZamalekEnyimba1 - 0D
-
12/01 23:00Black BullsZamalek0 - 0D
-
05/01 23:00Al MasryZamalek0 - 0D
-
09/01 19:30ZamalekAbo Qair Semads1 - 0
Kết quả Zamalek mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/02 00:00Pyramids FCZamalek0 - 0Vòng 11
-
27/01 21:00ZamalekEl Gounah1 - 1Vòng 10
-
24/01 00:00Future FCZamalek0 - 0Vòng 9
-
16/01 21:00ZamalekHaras El Hedoud3 - 1Vòng 8
-
30/12 01:00ZamalekAl-Ittihad Alexandria 10 - 0Vòng 7
-
25/12 01:00Talaea EI-GaishZamalek1 - 2Vòng 6
-
09/01 19:30ZamalekAbo Qair Semads1 - 0
-
19/01 23:00ZamalekEnyimba1 - 0D
-
12/01 23:00Black BullsZamalek0 - 0D
-
05/01 23:00Al MasryZamalek0 - 0D
- Kết quả Zamalek mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Zamalek mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Zamalek mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 7 | 12 | 23 | H T T H H T |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Pharco | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 | T B H H T T |
7 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
8 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
9 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ghazl El Mahallah | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | B B B B B T |
15 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation