Kết quả Trelissac hôm nay, KQ Trelissac mới nhất
Kết quả Trelissac mới nhất hôm nay
-
16/02 00:301 US CastanetTrelissac 11 - 1
-
15/12 20:30Bordeaux BTrelissac0 - 0
-
05/10 23:00Toulouse FC IITrelissac3 - 1
-
12/10 00:15TrelissacBordeaux B0 - 0
-
18/05 22:59TrelissacRomorantin0 - 1Vòng 26
-
11/05 22:59La Roche VFTrelissac1 - 1Vòng 25
-
27/04 22:59TrelissacSt Pryve St Hilaire0 - 0Vòng 24
-
20/04 23:10Angers IITrelissac2 - 0Vòng 23
-
13/04 22:59TrelissacBourges1 - 1Vòng 22
-
06/04 22:59TrelissacSaumur OL0 - 1Vòng 21
Kết quả Trelissac mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/10 00:15TrelissacBordeaux B0 - 0
-
18/05 22:59TrelissacRomorantin0 - 1Vòng 26
-
11/05 22:59La Roche VFTrelissac1 - 1Vòng 25
-
27/04 22:59TrelissacSt Pryve St Hilaire0 - 0Vòng 24
-
20/04 23:10Angers IITrelissac2 - 0Vòng 23
-
13/04 22:59TrelissacBourges1 - 1Vòng 22
-
06/04 22:59TrelissacSaumur OL0 - 1Vòng 21
-
16/02 00:301 US CastanetTrelissac 11 - 1
-
15/12 20:30Bordeaux BTrelissac0 - 0
-
05/10 23:00Toulouse FC IITrelissac3 - 1
- Kết quả Trelissac mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Trelissac mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
- Kết quả Trelissac mới nhất ở giải Hạng 5 Pháp
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 19 | 12 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T B T H |
2 | Fleury Merogis U.S. | 17 | 10 | 6 | 1 | 28 | 10 | 18 | 36 | T H B T T H |
3 | Biesheim | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 18 | 11 | 32 | H T T T T T |
4 | Balagne | 19 | 9 | 5 | 5 | 33 | 30 | 3 | 32 | T H T B B H |
5 | Thionville FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 28 | T B T H T T |
6 | Chambly FC | 19 | 6 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 | 28 | T T B T H H |
7 | Beauvais | 19 | 7 | 5 | 7 | 17 | 18 | -1 | 26 | T T T T H B |
8 | Creteil | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
9 | AS Furiani Agliani | 19 | 5 | 9 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | H H H B B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Feignies | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 20 | H B B H B T |
12 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
13 | Chantilly | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T B B B H |
14 | ES Wasquehal | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 28 | -11 | 18 | H B B T T T |
15 | Aubervilliers | 19 | 1 | 8 | 10 | 17 | 28 | -11 | 11 | H B B B T H |
16 | AS Villers Houlgate | 18 | 2 | 5 | 11 | 14 | 36 | -22 | 11 | H B B B T B |