Kết quả Ismaily hôm nay, KQ Ismaily mới nhất
Kết quả Ismaily mới nhất hôm nay
-
17/02 00:00IsmailyAl Ahly SC0 - 1Vòng 14
-
12/02 21:00El GounahIsmaily0 - 0Vòng 13
-
08/02 00:001 ZamalekIsmaily1 - 0Vòng 12
-
31/01 21:00IsmailyTalaea EI-Gaish1 - 0Vòng 11
-
26/01 21:00Al-Ittihad AlexandriaIsmaily1 - 0Vòng 10
-
22/01 00:00IsmailySmouha SC0 - 0Vòng 9
-
11/01 21:00NBE SCIsmaily0 - 0Vòng 8
-
01/01 22:00Future FCIsmaily0 - 0Vòng 7
-
16/01 19:30EnppiIsmaily1 - 0
-
04/01 19:30IsmailyTanta1 - 0
Kết quả Ismaily mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/02 00:00IsmailyAl Ahly SC0 - 1Vòng 14
-
12/02 21:00El GounahIsmaily0 - 0Vòng 13
-
08/02 00:001 ZamalekIsmaily1 - 0Vòng 12
-
31/01 21:00IsmailyTalaea EI-Gaish1 - 0Vòng 11
-
26/01 21:00Al-Ittihad AlexandriaIsmaily1 - 0Vòng 10
-
22/01 00:00IsmailySmouha SC0 - 0Vòng 9
-
11/01 21:00NBE SCIsmaily0 - 0Vòng 8
-
01/01 22:00Future FCIsmaily0 - 0Vòng 7
-
16/01 19:30EnppiIsmaily1 - 0
-
04/01 19:30IsmailyTanta1 - 0
- Kết quả Ismaily mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Ismaily mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 7 | 18 | 33 | T H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 8 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Zamalek | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 11 | 27 | B T B T T H |
4 | Al Masry | 13 | 6 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 23 | T B T H T H |
5 | NBE SC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T B T H H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 16 | 2 | 21 | H T B B H H |
7 | Haras El Hedoud | 14 | 6 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 21 | T T T T B T |
8 | Petrojet | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T H B B H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 14 | 4 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 18 | H T H B H T |
10 | Pharco | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 18 | H H T T B B |
11 | Talaea EI-Gaish | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 17 | B T H T H H |
12 | Smouha SC | 14 | 5 | 2 | 7 | 12 | 18 | -6 | 17 | B T T B T B |
13 | ZED FC | 13 | 3 | 7 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | T B B H H H |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | El Gounah | 14 | 2 | 4 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | B B B H T B |
16 | Ismaily | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B B B B |
17 | Enppi | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B B B H H |
18 | Future FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 5 | 14 | -9 | 9 | T B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation