Kết quả Ismaily hôm nay, KQ Ismaily mới nhất
Kết quả Ismaily mới nhất hôm nay
-
02/12 01:00EnppiIsmaily0 - 0Vòng 4
-
24/11 22:00IsmailyPetrojet0 - 0Vòng 3
-
10/11 01:00Ceramica Cleopatra FCIsmaily1 - 0Vòng 2
-
02/11 22:00IsmailyGhazl El Mahallah 10 - 0Vòng 1
-
17/08 01:00Smouha SCIsmaily 10 - 0Vòng 34
-
14/08 01:00IsmailyEl Mokawloon El Arab0 - 0Vòng 33
-
27/08 22:00IsmailyZED FC0 - 1
-
24/08 22:00Talaea EI-GaishIsmaily1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [9-10]
-
21/08 22:00IsmailySmouha SC1 - 0
-
17/08 22:45Al-EttifaqIsmaily1 - 0
Kết quả Ismaily mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/12 01:00EnppiIsmaily0 - 0Vòng 4
-
24/11 22:00IsmailyPetrojet0 - 0Vòng 3
-
10/11 01:00Ceramica Cleopatra FCIsmaily1 - 0Vòng 2
-
02/11 22:00IsmailyGhazl El Mahallah 10 - 0Vòng 1
-
17/08 01:00Smouha SCIsmaily 10 - 0Vòng 34
-
14/08 01:00IsmailyEl Mokawloon El Arab0 - 0Vòng 33
-
17/08 22:45Al-EttifaqIsmaily1 - 0
-
27/08 22:00IsmailyZED FC0 - 1
-
24/08 22:00Talaea EI-GaishIsmaily1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [9-10]
-
21/08 22:00IsmailySmouha SC1 - 0
- Kết quả Ismaily mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Ismaily mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ismaily mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Masry | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
2 | Zamalek | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T B T |
3 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
4 | Pyramids FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T B |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | B T H T |
6 | Pharco | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B H T T |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T T H B |
8 | Talaea EI-Gaish | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T H T |
9 | ZED FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B H T |
10 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
11 | Enppi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B B T |
12 | Ismaily | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B T B |
13 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B T B |
14 | El Gounah | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H H B H |
15 | Future FC | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | H H H B |
16 | Petrojet | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
17 | NBE SC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H B H |
18 | Haras El Hedoud | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation