Kết quả Turan Turkistan vs FK Atyrau, 22h00 ngày 01/07
Kết quả Turan Turkistan vs FK Atyrau
Nhận định Turan Turkistan vs FK Atyrau, 22h00 ngày 1/7
Đối đầu Turan Turkistan vs FK Atyrau
Phong độ Turan Turkistan gần đây
Phong độ FK Atyrau gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/07/202422:00
-
Turan Turkistan 52FK Atyrau 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.89O 2.25
0.94U 2.25
0.881
3.13X
3.062
2.10Hiệp 1+0
1.26-0
0.63O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Turan Turkistan vs FK Atyrau
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Kazakhstan 2024 » vòng 13
-
Turan Turkistan vs FK Atyrau: Diễn biến chính
-
14'Nikola Cuckic1-0
-
44'Fedi Ben Choug1-0
-
52'1-0Nikita Stepanov
-
67'Aleksandr Sokolenko1-0
-
70'Artem Arkhipov1-0
-
82'Timurbek Zakirov1-0
-
86'Alisher Suley1-0
-
90'1-0Adi Adambaev
-
90'Nikola Cuckic1-0
-
90'1-1Oleksandr Noyok
-
90'Leonardo Vaca Gutierrez2-1
-
90'Nikola Cuckic Goal Disallowed2-1
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Turan Turkistan vs FK Atyrau: Số liệu thống kê
-
Turan TurkistanFK Atyrau
-
5Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
58Pha tấn công86
-
-
29Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation