Kết quả Ordabasy vs Maktaaral, 21h00 ngày 27/09
Kết quả Ordabasy vs Maktaaral
Đối đầu Ordabasy vs Maktaaral
Phong độ Ordabasy gần đây
Phong độ Maktaaral gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/09/202321:00
-
Ordabasy 31Maktaaral 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.98O 2.75
0.88U 2.75
0.941
1.29X
4.802
7.50Hiệp 1-0.5
0.77+0.5
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ordabasy vs Maktaaral
-
Sân vận động: Kazhymukan Munaitpasov Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2023 » vòng 18
-
Ordabasy vs Maktaaral: Diễn biến chính
-
18'0-0Charleston Silva dos Santos,Charles
-
29'Vladislav Vasiljev0-0
-
54'0-0Victor Braga
-
54'Temirlan Erlanov0-0
-
61'Abdikholikov1-0
-
87'1-0Newadzi S.
-
90'Maxim Fedin1-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Ordabasy vs Maktaaral: Số liệu thống kê
-
OrdabasyMaktaaral
-
13Phạt góc1
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút2
-
-
12Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
115Pha tấn công103
-
-
63Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation